English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Alternating FlowDòng thay đổi
attribute flowdòng thuộc tính
blank linedòng trống
bulletdấu đầu dòng
bulleteddấu đầu dòng
bulleted listdanh sách gạch đầu dòng, danh sách dấu đầu dòng
carriage returndấu xuống dòng
data flowdòng dữ liệu
data flow diagramsơ đồ dòng dữ liệu
descenderphần chữ thụt xuống dòng dưới
flowdòng
Flow dimension memberphần tử kích thước dòng
hanging indentThụt đầu dòng treo
Horizontal Bullet ListDanh sách Dấu đầu dòng Ngang
inline objectđối tượng trong dòng
left aligndóng thẳng trái
lineđường thẳng, dòng, dòng, đường
mail flowdòng thư
News BannerDòng Tin
orphandòng mồ côi
process flow diagramsơ đồ dòng tiến trình
right aligndóng thẳng phải, căn phải
running footdòng chân trang
running headdòng đầu trang
streamdòng, dòng dữ liệu
stream-based conversionchuyển đổi dựa trên dòng
subject linedòng chủ đề
tag linedòng thẻ
text flowdòng văn bản
text wraptự ngắt dòng văn bản
text wrappingbẻ dòng, ngắt dòng
value stream mapsơ đồ dòng giá trị
widowdòng thiếu
word wraptự ngắt dòng
workflow configuration filetệp cấu hình dòng công việc
workflow foundationnền tảng dòng công việc
workflow history itemkhoản mục lịch sử dòng công việc
workflow identifiermã định dang dòng công việc
workflow markup filetệp đánh dấu dòng công việc
workflow stagecấp dòng công việc
workflow task listdanh sách nhiệm vụ dòng công việc

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership