English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
access control entrymục nhập kiểm soát truy nhập
data entrynhập dữ liệu
entrymục, nhập, mục nhập
entry barthanh nhập
entry typeloại mục nhập
index entrymục chỉ dẫn
journal entrymục nhật ký
journal entrybút toán nhật ký
log entrymục nhật ký
metaverse entrymục nhập metaverse
role entrymục nhập vai trò
supervision list entrymục nhập danh sách giám sát
user profile change entry lognhật ký mục nhập hồ sơ người dùng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership