English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
attorney-client privilegeđặc quyền giữa luật sư và thân chủ
Calendar AttendantBộ trợ giúp Thiết lập lịch
Calendar ConciergeBộ trợ giúp xếp Lịch
centercăn giữa
context-sensitive Helptrợ giúp theo ngữ cảnh
helptrợ giúp
HelpTrợ giúp
Help bubblebong bóng Trợ giúp
Help CollectionTuyển tập Trợ giúp
Help DeskBộ phận Trợ giúp
help topicchủ đề trợ giúp
Help windowCửa sổ trợ giúp
Help+TipsTrợ giúp+Mẹo
HoldGiữ
HoldGiữ
holdgiữ, chờ
hold statustrạng thái giữ
In-Place HoldGiữ Nội dung Gốc
Internet Storage Name ServiceDịch vụ tên lưu giữ Internet
managed folder mailbox assistantbộ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lý
Microsoft Online Services Sign-In AssistantTrình Trợ giúp Đăng nhập vào Microsoft Online Services
midpointđiểm giữa
offline HelpTrợ giúp ngoại tuyến
parkgiữ
Parking LotNơi giữ
press and holdnhấn và giữ
release holdngừng giữ
Resource Booking AttendantBộ Giúp đăng ký Tài nguyên
retention holdsự giữ lại
storelưu giữ, lưu, lưu trữ
storelưu giữ
tap and holdnhấn và giữ
Tap and HoldGõ nhẹ và Giữ
Time-Based In-Place HoldGiữ Tại chỗ Dựa theo Thời gian
touch and holdchạm và giữ
Windows 8 Upgrade AssistantBộ trợ giúp Nâng cấp Windows 8
Windows Assistance OnlineTrợ giúp Trực tuyến Windows

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership