English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
access keyphím truy nhập
ALT keyphím ALT
Authority Key IdentifierMã định danh Khóa Thẩm quyền
BACKSPACE keyphím BACKSPACE (xoá lùi)
CAPS LOCK keyphím CAPS LOCK
CD KeyMã khóa CD
Control keyphím điều khiển
crypto escrow keykhóa mật mã dự phòng
CTRL keyphím CTRL
data encryption keykhóa mã hóa dữ liệu
DELETE keyphím DELETE
encryption keykhoá mật mã hoá
ENTER keyphím ENTER
ESC keyPhím ESC
foreign keykhoá ngoại
INSERT keyphím INSERT
Internet Key ExchangeTrao đổi khoá Internet
keykhóa
key combinationtổ hợp phím
key filterBộ lọc chính
Key FiltersBộ lọc Chính
Key Management ServiceDịch vụ Quản lý Khóa
key performance indicatorchỉ số hiệu suất then chốt
Key pressÂm thanh phím
key sequencedãy phím
Key TipMẹo phím
keyboardbàn phím
keyboardbàn phím tiện ích
keyboardbàn phím
keyboard layoutbố trí bàn phím
keyboard shortcutlối tắt bàn phím
keypadvùng phím số
keypadbàn phím, phím số
keystrokenhấn phím
keywordtừ khóa
keywordtừ khoá
keyword boosttăng từ khóa
keyword query syntaxcú pháp truy vấn từ khóa
legend keysphím chú giải
managed keywordtừ khóa được quản lý
master keykhoá chính
modifier keytrợ phím
multi-activation keykhoá đa kích hoạt
PAGE DOWN keyphím PAGE DOWN
PAGE UP keyphím PAGE UP
parent keywordtừ khóa cha
PIN unlock keymã mở khóa PIN
pound keydấu thăng #
PRINT SCREEN keyphím In Màn hình
product keychìa khoá sản phẩm
SCROLL LOCK keyphím SCROLL LOCK
search keytừ khóa tìm kiếm
secondary keykhóa thứ cấp
secret keykhóa bí mật
SHIFT keyphím SHIFT
shortcut keyphím lối tắt
sort keykhóa sắp xếp
speed dial keyphím quay số nhanh
standard keyboardbàn phím chuẩn
TAB keyphím TAB

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership