English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
ATM adaptation layertầng thích nghi ATM
Border SamplerBút lấy mẫu Viền bảng
data layoutBố trí dữ liệu
evictlấy lại
eyedropperbút lấy mẫu màu
keyboard layoutbố trí bàn phím
layertầng
Layer Two Tunneling ProtocolGiao thức đường hầm tầng 2
layered driverkhiển trình phân tầng
layoutbố trí
layoutbố trí
layout cellô bố trí
Layout PreviewXem trước Bố trí
layout stylekiểu cách bố trí
layout tablebảng bố trí
live layoutbố trí động
mirrored-page layoutbố trí trang đối xứng gương
modeling abstraction layerlớp rút gọn mô hình hóa
object layoutbố trí đối tượng
outline layout viewdạng xem bố trí viền
page layoutbố trí trang
page layoutbố trí trang
page layout viewdạng xem bố trí trang
password stealerkẻ lấy cắp mật khẩu
Pickup directorythư mục lấy thư
Plant LayoutBố trí Thiết bị Nhà xưởng
print layout viewdạng xem bố trí in
section layoutbố trí mục
Secure Sockets LayerTầng Khe Bảo mật
storage layoutbố trí lưu trữ
Transport Layer SecurityTransport Layer Security
triggerlẫy
web layout viewdạng xem theo bố trí web

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership