English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
action statementcâu lệnh thực hiện
app commandlệnh ứng dụng
aspect ratiotỉ lệ khung ảnh
authority levelcấp độ quyền
battery levelmức pin
bit ratetỉ lệ bit
bleedra ngoài lề
boarding passthẻ lên tàu
boundary delimiterký tự phân cách lề
call scriptmã lệnh gọi
capital letterchữ hoa
cmdletlệnh ghép ngắn
commandlệnh
command buttonnút chỉ lệnh
command linedòng lệnh
command prompt windowcửa sổ nhắc lệnh
cover letterthư giới thiệu
dimension levelmức chiều
drill uptruy ngược lên
drive lettertên ổ
elevated command promptlời nhắc chỉ lệnh mức cao
exceptionngoại lệ, lỗi
FlashingNhoáng lên
focal lengthtiêu cự
grayscaletỉ lệ xám
group levelmức gộp nhóm
incremental publish to the Webphát hành gia tăng lên web
indentthụt lề
indenttụt lề
instructionchỉ lệnh
invalidkhông hợp lệ
IP Allow listdanh sách IP Hợp lệ
job processingxử lý lệnh
justificationcăn lề
leadđầu mối
leaderngười chủ trì
leaderđường chỉ dẫn
leader characterkí tự đứng đầu
leaderboardbảng xếp hạng
leadingcách quãng
learning management systemhệ thống quản lý đào tạo
Leave ManagementQuản lý Nghỉ
left aligndóng thẳng trái
left arrowmũi tên trái
left bracedấu ngoặc nhọn mở
left bracketdấu ngoặc vuông mở
left mouse buttonnút chuột trái
left-alignedthẳng trái
left-to-righttừ-trái-sang-phải
legacythừa tự
legal discoverygiai đoạn điều tra vụ án
legendchú giải
legend keysphím chú giải
lengthchiều dài
lensống kính
lens pickerbộ chọn ống kính
less than or equal to signdấu bé hơn hay bằng
less than signdấu bé hơn
lessonbài học
levelmức

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership