English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accent ProcessTiến trình có Điểm nhấn
acceptable use policychính sách sử dụng chấp nhận được
accepted domaintên miền được chấp nhận
Active Directory Management AgentTác nhân Quản lý Active Directory
Address Rewriting agenttác nhân Ghi lại địa chỉ
Address Rewriting Inbound agentTác nhân Ghi lại Địa chỉ
Address Rewriting Outbound agenttác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên
affiliatechi nhánh
Affiliate ProgramChương trình Chi nhánh
antialiasinglàm nhẵn
attendant consolebảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại
auto-labellingtự động đánh nhãn
Automatic Speech RecognitionNhận dạng Tiếng nói Tự động
bank sorting codemã chi nhánh ngân hàng
branchnhánh
branch codemã chi nhánh
branchingphân nhánh
call recipientngười nhận cuộc gọi
cause and effect diagramsơ đồ nhân quả
Circular Bending ProcessTiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn
confirmXác nhận
confirmation dialog boxhộp thoại xác nhận
confirmation messagethông báo xác nhận
custom recipientngười nhận tùy biến
data labelnhãn dữ liệu
Data SenseNhận biết Dữ liệu
demographic informationthông tin nhân khẩu học
Design AccentsBộ sưu tập các Điểm nhấn Thiết kế
destinationđích, nhận
direct reportnhân viên dưới quyền
domain name registrycơ quan cấp chứng nhận đăng ký tên miền
Domains QuickstartKhởi động nhanh Tên miền
Duet Enterprise Reports ReceiverBộ nhận Báo cáo Duet Enterprise
Exchange Fast AccessTruy cập Nhanh Exchange
exempt payeengười nhận được miễn thuế
fast forwardtiến nhanh
fast shutdowntắt nhanh
fast startupkhởi động nhanh
federated IMnhắn tin tức thời có liên kết
federated instant messagetin nhắn tức thời có liên kết
gesture recognitionnhận dạng cử chỉ
global domain identifierký hiệu nhận dạng miền toàn cầu, ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu
group instant messagetin nhắn tức thời nhóm
group instant messagingnhắn tin nhanh tới nhóm
Handwriting Recognition GuideHướng dẫn nhận dạng viết tay
hold downnhấn xuống
Horizontal Labeled HierarchyCấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang
hosted management agenttác nhân quản lý đã lưu
identifiermã nhận diện, mã định danh
inpatientbệnh nhân nội trú
input focusvùng nhận đầu vào
Instant AnswersTrả lời Nhanh
instant messagegửi tin nhắn nhanh, gửi tin nhắn tức thời
instant message conversationhội thoại bằng tin nhắn tức thời
instant message sessionphiên tin nhắn tức thời
instant messagingnhắn tin tức thời, nhắn tin nhanh
instant messagingnhắn tin tức thời
instant messaging (IM) windowcửa sổ nhắn tin tức thời (IM)
instant messaging sessionphiên nhắn tin tức thời
Intelligent Instant Message FilterBộ lọc Tin nhắn Tức thời Thông minh

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership