English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
color spacekhông gian mầu
color space modelmô hình không gian mầu
connector spacekhông gian bộ kết nối
em spacedấu cách dài
en spacedấu cách ngắn
nonbreaking spacedấu cách không ngắt
shared address spacekhông gian địa chỉ chung
spacechỗ, khoảng
Space ExplorerTrình khám phá Không gian
space planhọa đồ không gian
space shapehình dạng không gian
SPACEBARphím cách
SpacesSpaces
storage spacedung lượng lưu trữ
Windows Live SpacesWindows Live Spaces

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership