English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
arrangementsắp xếp
Complete PC BackupSap lưu Complete PC
filerngười thường xuyên sắp xếp thư
filer userngười dùng thường xuyên sắp xếp thư
mergesáp nhập
pilerngười không thường xuyên sắp xếp thư
piler userngười dùng không thường xuyên sắp xếp thư
sortSắp xếp
sort keykhóa sắp xếp
sort orderthứ tự sắp xếp
sortingSắp xếp
typographysắp kiểu chữ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership