Source | Target | .NET Framework class library | thư viện lớp .NET Framework |
Academic Library | Thư viện Học thuật |
access method | phương thức truy nhập |
Accessibility Wizard | Thuật sĩ truy nhập |
action query | truy vấn thực hiện |
action statement | câu lệnh thực hiện |
active mailbox | hộp thư hiện hoạt |
active mailbox migration | di chuyển hộp thư hiện hoạt |
actual | thực tại |
actual value | giá trị thực sự |
actual work | công việc thực tế |
ad hoc network | mạng không thể thức |
ADC | ADC, ADC (Bộ kết nối Thư mục Hiện hoạt) |
Aero Wizard | Thuật sĩ Aero |
aggressive address acquisition retry | thử nhận lại địa chỉ linh hoạt |
alarm | báo thức |
Alarms | Báo thức |
Alarms | Báo thức |
algorithm | giải thuật |
Always Move gallery | Luôn chuyển tới cặp thư |
Anonymous authentication | xác thực Ẩn danh |
anti-spam stamping | đánh dấu chống thư rác |
application library caching | lưu trữ đệm thư viện ứng dụng |
archive mailbox | hộp thư lưu trữ |
arrangement | thu xếp |
array formula | công thức mảng |
artistic effect | hiệu ứng nghệ thuật |
ascending order | thứ tự tăng dần |
asset library | thư viện tài nguyên |
assumption | giả thuyết |
asynchronous transfer mode | phương thức truyền dị bộ |
attribute | thuộc tính |
attribute field | trường thuộc tính |
attribute flow | dòng thuộc tính |
attribute type | kiểu thuộc tính |
audio challenge | thử thách bằng âm thanh |
Authentic, Energetic, Reflective, and Open | Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở |
authenticated access | truy nhập được xác thực |
authentication | xác thực |
authentication database | cơ sở dữ liệu xác thực |
authentication method | phương pháp xác thực |
Authenticator | Trình xác thực |
auto thumbnail | hình thu nhỏ tự động |
award certificate | chứng chỉ giải thưởng |
Basic authentication | Xác thực cơ bản |
beneficiary correspondent account | tài khoản tương ứng người thụ hưởng |
beneficiary INN | INN người thụ hưởng |
beneficiary KPP | KPP người thụ hưởng |
beneficiary RUT | RUT người thụ hưởng |
Bing Food&Drink | Thực phẩm và Đồ uống trên Bing |
Bing Rewards | Giải thưởng trên Bing |
binomial distribution | phân bố nhị thức |
Boolean expression | biểu thức Boolean |
bounce message | thông báo không gửi thư |
Bucket tool | Công cụ thùng sơn |
byte order mark | dấu thứ tự byte |
Cached Exchange Mode | Chế độ Thư tín Lưu trữ Trung gian của Microsoft Exchange, Chế độ Đệm ẩn Exchange |
calculated measure | thước đo được tính |
calorie intake | lượng calo hấp thụ |
camera roll | thư viện ảnh, cuộn phim |