English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
.NET Framework class librarythư viện lớp .NET Framework
Academic LibraryThư viện Học thuật
access methodphương thức truy nhập
Accessibility WizardThuật sĩ truy nhập
action querytruy vấn thực hiện
action statementcâu lệnh thực hiện
active mailboxhộp thư hiện hoạt
active mailbox migrationdi chuyển hộp thư hiện hoạt
actualthực tại
actual valuegiá trị thực sự
actual workcông việc thực tế
ad hoc networkmạng không thể thức
ADCADC, ADC (Bộ kết nối Thư mục Hiện hoạt)
Aero WizardThuật sĩ Aero
aggressive address acquisition retrythử nhận lại địa chỉ linh hoạt
alarmbáo thức
AlarmsBáo thức
AlarmsBáo thức
algorithmgiải thuật
Always Move galleryLuôn chuyển tới cặp thư
Anonymous authenticationxác thực Ẩn danh
anti-spam stampingđánh dấu chống thư rác
application library cachinglưu trữ đệm thư viện ứng dụng
archive mailboxhộp thư lưu trữ
arrangementthu xếp
array formulacông thức mảng
artistic effecthiệu ứng nghệ thuật
ascending orderthứ tự tăng dần
asset librarythư viện tài nguyên
assumptiongiả thuyết
asynchronous transfer modephương thức truyền dị bộ
attributethuộc tính
attribute fieldtrường thuộc tính
attribute flowdòng thuộc tính
attribute typekiểu thuộc tính
audio challengethử thách bằng âm thanh
Authentic, Energetic, Reflective, and OpenĐích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở
authenticated accesstruy nhập được xác thực
authenticationxác thực
authentication databasecơ sở dữ liệu xác thực
authentication methodphương pháp xác thực
AuthenticatorTrình xác thực
auto thumbnailhình thu nhỏ tự động
award certificatechứng chỉ giải thưởng
Basic authenticationXác thực cơ bản
beneficiary correspondent accounttài khoản tương ứng người thụ hưởng
beneficiary INNINN người thụ hưởng
beneficiary KPPKPP người thụ hưởng
beneficiary RUTRUT người thụ hưởng
Bing Food&DrinkThực phẩm và Đồ uống trên Bing
Bing RewardsGiải thưởng trên Bing
binomial distributionphân bố nhị thức
Boolean expressionbiểu thức Boolean
bounce messagethông báo không gửi thư
Bucket toolCông cụ thùng sơn
byte order markdấu thứ tự byte
Cached Exchange ModeChế độ Thư tín Lưu trữ Trung gian của Microsoft Exchange, Chế độ Đệm ẩn Exchange
calculated measurethước đo được tính
calorie intakelượng calo hấp thụ
camera rollthư viện ảnh, cuộn phim

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership