Source | Target | Active Directory Management Agent | Tác nhân Quản lý Active Directory |
adverse event | tác dụng phụ |
agent | tác vụ |
agent | tác tử |
authoring | tác giả |
business rule | quy tắc kinh doanh |
business task | tác vụ kinh doanh |
Client Access Rule | Quy tắc Truy nhập Máy khách |
co-branding | hợp tác thương hiệu |
Code of Conduct | Quy tắc ứng xử |
collaboration | cộng tác |
Collaboration Data Objects | Đối tượng Dữ liệu Hợp tác, Đối tượng Dữ liệu Cộng tác |
color separation | tách mầu |
comma-separated value file | tệp giá trị phân tách bằng dấu phẩy |
crawl rule | quy tắc tìm kéo |
crawler impact rule | quy tắc ảnh hưởng trình tìm kéo |
custom task pane | ngăn tác vụ tùy chỉnh |
date separator | dấu tách ngày |
delimited text file | tệp văn bản được tách |
disregarded entity | thực thể không tách rời |
Duet Enterprise Reports Routing Rule | Quy tắc Định tuyến Báo cáo Duet Enterprise |
Format Object task pane | Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng |
gesture | động tác |
handle | núm điều tác, núm điều khiển, điều khiển |
hosted management agent | tác nhân quản lý đã lưu |
Inbox rule | Quy tắc hộp thư đến |
integrity rule | quy tắc tính toàn vẹn |
interactive | tương tác |
Interactive Button | Nút Tương tác |
journal rule | quy tắc sổ nhật ký |
maintenance rule | quy tắc bảo trì |
Microsoft Partner | Đối tác của Microsoft |
move handle | Núm điều tác di chuyển, núm điều khiển di chuyển |
My Tasks | Tác vụ của Tôi |
operation | thao tác, vận hành |
operator | toán tử, thao tác viên, cán bộ |
outbound translation rule | quy tắc chuyển đổi số điện thoại bên ngoài |
Outlook Live Management Agent | Tác nhân Quản lý Outlook Live |
partnership | quan hệ đối tác |
project task | tác vụ dự án |
Project Tasks | Tác vụ Dự án |
Real-time Co-authoring | Đồng tác giả theo Thời gian thực |
rule set | bộ quy tắc |
Rules Inspector | Kiểm tra Quy tắc |
Skype partner | đối tác Skype |
split bar | thanh chia tách |
split box | hộp chia tách |
split view | dạng xem tách |
splitter function | chức năng tách |
switch | công tắc |
system health agent | Tác tử Lành mạnh Hệ thống |
task | nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ |
task pane | ngăn tác vụ |
task pane app | ứng dụng ngăn tác vụ |
task pane app for Office | ứng dụng ngăn tác vụ cho Office |
task request | Yêu cầu tác vụ |
taskbar | Thanh tác vụ |
TaskBoard | Bảng Tác vụ |
taxonomy | nguyên tắc phân loại |
transaction | giao dịch, giao tác |