English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
card validation codemã soát hợp thức thẻ, mã xác thực thẻ
data validationxác thực dữ liệu
genuine validationxác nhận chính hãnh
not validkhông hợp lệ
Office File ValidationXác thực Tệp Office
preliminary data validationxác thực dữ liệu sơ bộ
schema validationxác thực sơ đồ
shape-level validationxác nhận cấp hình dạng
syntax validationxác thực cú pháp
validatexác thực
validatexác nhận tính hợp lệ, xác thực
validationxác thực
validationxác nhận hợp lệ
validation formulacông thức kiểm nghiệm
validation macromacro xác thực
validation rulequy tắc xác thực

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership