English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
absolute positioningđịnh vị tuyệt đối
Accent ProcessTiến trình có Điểm nhấn
access pointđiểm truy nhập
ActiveX controlđiều khiển ActiveX
adapterbộ điều hợp
addressđịa chỉ
address barthanh địa chỉ
address booksổ địa chỉ
address listdanh sách địa chỉ
address rewritingghi lại địa chỉ
Address Rewriting agenttác nhân Ghi lại địa chỉ
Address Rewriting Inbound agentTác nhân Ghi lại Địa chỉ
Address Rewriting Outbound agenttác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên
adjustmentđiều chỉnh
Administration ConsoleBảng điều khiển Quản trị
aggressive address acquisition retrythử nhận lại địa chỉ linh hoạt
allocatechỉ định
antispywarephầm mềm chống gián điệp
antispyware programchương trình chống phần mềm gián điệp
antispyware softwarephần mềm chống phần mềm gián điệp
Appear AwayXuất hiện Đi vắng
application definitionđịnh nghĩa ứng dụng
application pool identityđịnh danh nhóm ứng dụng
attachĐính kèm
attached documenttài liệu đính kèm
AttachmentPhần đính kèm
attachmentđính kèm, phần đính kèm
attachment controlđiều khiển đính kèm
Attachment PreviewingXem trước Phần đính kèm
Attachment ReminderNhắc Đính Kèm
attendant consolebảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại
Authentic, Energetic, Reflective, and OpenĐích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở
Authority Key IdentifierMã định danh Khóa Thẩm quyền
authorizationsự định quyền, thẩm quyền
autoformattự định dạng
AwayĐi vắng
balanced scorecardphiếu ghi điểm cân bằng
begin pointđiểm bắt đầu
billing addressđịa chỉ thanh toán
Binary Interchange File FormatĐịnh dạng Tệp Hoán đổi Nhị phân
Bing DictionaryTừ điển trên Bing
bistableổn định kép
Border PainterBút định dạng Viền bảng
breakpointđiểm dừng
built-in dictionarytừ điển có sẵn
burnghi đĩa
business phoneđiện thoại cơ quan
by defaulttheo mặc định
calculated controlđiều khiển được tính toán
call phonesgọi điện thoại
calling channelkênh gọi điện
capacitortụ điện
capacity planninghoạch định dung lượng
cell formattingđịnh dạng ô
cellular phoneđiện thoại di động
certificate revocation list distribution pointđiểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
chapter pointđiểm đánh dấu chương
checkpointđiểm kiểm
chrome controlĐiều khiển Crom
Classic viewCách nhìn cổ điển

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership