Source | Target | absolute positioning | định vị tuyệt đối |
Accent Process | Tiến trình có Điểm nhấn |
access point | điểm truy nhập |
ActiveX control | điều khiển ActiveX |
adapter | bộ điều hợp |
address | địa chỉ |
address bar | thanh địa chỉ |
address book | sổ địa chỉ |
address list | danh sách địa chỉ |
address rewriting | ghi lại địa chỉ |
Address Rewriting agent | tác nhân Ghi lại địa chỉ |
Address Rewriting Inbound agent | Tác nhân Ghi lại Địa chỉ |
Address Rewriting Outbound agent | tác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên |
adjustment | điều chỉnh |
Administration Console | Bảng điều khiển Quản trị |
aggressive address acquisition retry | thử nhận lại địa chỉ linh hoạt |
allocate | chỉ định |
antispyware | phầm mềm chống gián điệp |
antispyware program | chương trình chống phần mềm gián điệp |
antispyware software | phần mềm chống phần mềm gián điệp |
Appear Away | Xuất hiện Đi vắng |
application definition | định nghĩa ứng dụng |
application pool identity | định danh nhóm ứng dụng |
attach | Đính kèm |
attached document | tài liệu đính kèm |
Attachment | Phần đính kèm |
attachment | đính kèm, phần đính kèm |
attachment control | điều khiển đính kèm |
Attachment Previewing | Xem trước Phần đính kèm |
Attachment Reminder | Nhắc Đính Kèm |
attendant console | bảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại |
Authentic, Energetic, Reflective, and Open | Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở |
Authority Key Identifier | Mã định danh Khóa Thẩm quyền |
authorization | sự định quyền, thẩm quyền |
autoformat | tự định dạng |
Away | Đi vắng |
balanced scorecard | phiếu ghi điểm cân bằng |
begin point | điểm bắt đầu |
billing address | địa chỉ thanh toán |
Binary Interchange File Format | Định dạng Tệp Hoán đổi Nhị phân |
Bing Dictionary | Từ điển trên Bing |
bistable | ổn định kép |
Border Painter | Bút định dạng Viền bảng |
breakpoint | điểm dừng |
built-in dictionary | từ điển có sẵn |
burn | ghi đĩa |
business phone | điện thoại cơ quan |
by default | theo mặc định |
calculated control | điều khiển được tính toán |
call phones | gọi điện thoại |
calling channel | kênh gọi điện |
capacitor | tụ điện |
capacity planning | hoạch định dung lượng |
cell formatting | định dạng ô |
cellular phone | điện thoại di động |
certificate revocation list distribution point | điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ |
chapter point | điểm đánh dấu chương |
checkpoint | điểm kiểm |
chrome control | Điều khiển Crom |
Classic view | Cách nhìn cổ điển |