English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Abuse - drug abuseLạm dụng ma túy/dược chất
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất
Adverse drug reactionNhững phản ứng bất lợi của dược chất
Aged Care Quality AssessorsCác Nhân Viên Thẩm Định Chất Lượng Chăm Sóc Người Cao Niên
CholesterolChất béo
Continuous quality improvementSự không ngừng cải thiện chất lượng
Drug utilisation reviewThủ tục tái xét sử dụng dược chất
DrugsDược chất, thuốc, ma tuý
Palliative care - Quality standardsCác tiêu chuẩn về chất lượng
Quality CareChăm sóc có chất lượng
Quality residential servicesDịch vụ ư xá cao niên chất lượng
Substance abuseLạm dụng dược chất
Substance dependenceLệ thuộc vào dược chất
Thickened fluidChất sền sệt
Tube feedingĐút chất dinh dưỡng qua ống

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership