English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accreditation Standard Two: Health and Personal CareTiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe
Alternative medicineY khoa phi chính thống
ArthritisBệnh viêm khớp
Bladder control problemKhó khăn trong việc kiềm chế bọng đái
Bulk BillingTính khối
Challenging behaviourHành vi gây khó khăn
Charge (as separate from fee)Khoản tiền phải trả
Cognitive Dementia and Memory Service (CDAMS)Phòng Chuyên Khoa về Chứng Sa Sút Trí Tuệ và Trí Nhớ
Commonwealth Seniors Health Care CardThẻ Chăm Sóc Sức Khỏe Người Cao Niên của Chính Phủ Liên Bang
ConditionTình trạng sức khoẻ
Continence - incontinenceChứng khó nhịn đại, tiểu tiện
Continuous quality improvementSự không ngừng cải thiện chất lượng
DeemingCách thức ước định lợi tức từ các khoản đầu tư
Deep vein thrombosisChứng huyết khối ở tĩnh mạch
Dental HospitalBệnh Viện Nha Khoa
Dental ServicesDịch vụ nha khoa
Dental TechnicianKỹ thuật viên nha khoa
Disease controlKhống chế bệnh
Do not resuscitate ordersLệnh không được làm hồi tỉnh
Dry mouthKhô miệng
DysphasiaChứng khó nuốt, chứng loạn phối hợp từ ngữ
Enduring Power of Attorney - Medical Power of AttorneyQuyền Ủy Nhiệm Điều Trị Y Khoa
Financial hardshipKhó khăn tài chính
Financial yearTài khóa
General PractitionerBác sĩ đa khoa
Geriatric assessmentThẩm định lão khoa
Geriatric rehabilitation serviceDịch vụ phục hồi lão khoa
Geriatric servicesDịch vụ lão khoa
GeriatricianBác sĩ lão khoa
Health AssessmentThẩm định sức khỏe
Health educatorNhân viên giáo dục về sức khỏe
Health informationThông tin về sức khỏe
Involuntary patientBệnh nhân không tự nguyện
Languages other than English (LOTE)Ngôn ngữ không phải tiếng Anh
Loss and griefSự mất mát và đau khổ
Medical consentƯng thuận điều trị y khoa
Medically necessaryThiết yếu về mặt y khoa
Mental healthSức khỏe tâm thần
Mental health providerChuyên viên/tổ chức chăm sóc sức khỏe tâm thần
Mental health review boardBan xét duyệt sức khỏe tâm thần
Mental health servicesDịch vụ sức khỏe tâm thần
Near missTình huống vừa vặn thoát khỏi rủi ro
No lift policyChính sách không nâng
No restraint policyChính sách không kiềm hãm
Non English speaking backgroundNguồn gốc không nói tiếng Anh
Non nursing tasksCông việc không thuộc chăm sóc điều dưỡng
Non pensionerNgười không lãnh cấp dưỡng hưu trí
Occupational health and safetySức khỏe và an toàn nghề nghiệp
Occupational Health and Safety - risks and potential hazardsSức khỏe và an toàn nghề nghiệp - những rủi ro và hiểm nguy tiềm tàng
OphthalmologistBác sĩ nhãn khoa
OptometristChuyên viên nhãn khoa
OrthoticsNgành y khoa chuyên làm các dụng cụ hỗ trợ các phầnthân thể bị suy yếu
Out of pocket expensesNhững khoản chi phí tự trã
Over the counter drugsThuốc mua không cần toa bác sĩ
PaedologyNgành y khoa chuyên trị các bệnh về bàn chân
Palliative care - Paediatric palliative careChăm sóc giảm đau khoa nhi
Passive interventionCan thiệp không chủ động
PodiatryKhoa điều trị và chăm sóc chân
Psycho geriatricianBác sĩ chuyên khoa tâm thần của người cao niên
Psychogeriatric Assessment Teams (PGAT)Toán Chuyên Khoa Thẩm Ðịnh Bệnh Tâm Thần Người Cao Niên

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership