English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accreditation Standard Three: Resident LifestyleTiêu chuẩn thừa nhận số 3: Lối Sống của Cư Dân
Adverse drug reactionNhững phản ứng bất lợi của dược chất
Adverse effectsẢnh hưởng bất lợi
Adverse eventDiễn biến bất lợi
Advocacy ServiceDịch vụ đại diện để bảo vệ quyền lợi
AdvocateNgười đại diện để bảo vệ quyền lợi
BeneficiaryNgười hưởng lợi
Cancer Council of AustraliaHội Đồng Ung Thư Úc Ðại Lợi
ComplaintLời Khiếu nại
Conflict of interestMâu thuẫn quyền lợi
DeemingCách thức ước định lợi tức từ các khoản đầu tư
Financial entitlementsQuyền được hưởng lợi ích tài chính
GuidelinesLời hướng dẫn
LifestyleLối sống
Lifestyle choicesCác lựa chọn về lối sống
Not-for-profit providerTổ chức phi lợi nhuận
Pharmaceutical Benefits Scheme (PBS)Chương Trình Phúc Lợi Dược Phẩm/Thuốc men
User Rights PrinciplesNhững Nguyên Tắc về Quyền Lợi Người Sử Dụng
Wheelchair accessCó lối đi cho người sử dụng xe lăn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership