English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accreditation Standard One: Management SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý
Behaviour managementQuá trình điều phục hành vi
Care managementQuản lý chăm sóc
Case managementQuản lý các ca riêng biệt
Continence managementQuản lý việc nhịn đại tiểu tiện
Disease managementKiểm soát bệnh
Medication managementSự quản lý thuốc
Pain managementQuản lý cơn đau
Pain management programChương trình quản lý cơn đau
Risk managementQuản lý rủi ro
Self managementTự quản lý
Stress ManagementCách quản lý sự căng thẳng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership