English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accommodation ChargePhí tổn cư trú phụ trội
Alternative therapiesCác phương pháp chữa bệnh phi chính thống
Behaviour managementQuá trình điều phục hành vi
Bereavement AllowancePhụ cấp góa phụ/phu
CapletsThuốc viên có lớp phủ bên ngoài
Carer allowancePhụ cấp của người chăm sóc
Carer Respite CentreTrung Tâm Phục Vụ Thế Nguời Chăm sóc
Carer Respite Centre - Commonwealth Carer Respite CentreTrung tâm Phục vụ Thế Nguời Chăm sóc của Chính phủ Liên Bang
Case mixPhương pháp lượng định các ca hỗn hợp
Catchment areaKhu vực phục vụ
Chronic and complex conditionTình trạng mãn tính và phức tạp
Commonwealth Care Link CentresTrung Tâm Liên Kết Dịch Vụ Chăm Sóc của Chính Phủ Liên Bang
Commonwealth Carelink CentresTrung tâm liên kết dịch vụ chăm sóc của Chính phủ liên bang
Commonwealth Carer Resource CentreTrung tâm Tài Nguyên dành cho Người Chăm Sóc của Chính Phủ Liên Bang
Commonwealth GovernmentChính phủ Liên bang
Commonwealth Hearing Services ProgramChương trình Phục vụ Thính Giác của Chính phủ Liên Bang
Commonwealth OmbudsmenThanh Tra của Chính Phủ Liên Bang
Commonwealth Seniors Concession CardThẻ Chước Giảm cho người Cao Niên của Chính phủ Liên Bang
Commonwealth Seniors Health Care CardThẻ Chăm Sóc Sức Khỏe Người Cao Niên của Chính Phủ Liên Bang
ConvalescenceGiai đoạn hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
Cost of a local callGiá cước một cú điện thoại địa phương
Culturally appropriatePhù hợp với văn hóa
Department of Health and Ageing - CommonwealthBộ Y Tế và Lão Hóa của Chính Phủ Liên Bang
DependantNgười phụ thuộc
Dependent childTrẻ phụ thuộc
District NurseY tá Địa phương
EndemicBệnh dịch địa phương
Extra ServiceDịch vụ phụ trội
Extra Service AgreementHợp Ðồng Dịch Vụ Phụ Trội
Extra service feeLệ Phí dịch vụ phụ trội
Fringe benefitsPhụ cấp
Funded by the governmentĐược Chính phủ tài trợ
Geriatric rehabilitation serviceDịch vụ phục hồi lão khoa
Hearing - Commonwealth Hearing Services ProgramChương Trình Phục Vụ Thính Giác của Chính phủ Liên Bang
Hearing Services VoucherPhiếu phục vụ trợ thính
Holistic approachPhương pháp phục vụ tổng thể thống nhất
Income supportTrợ cấp của chính phủ
Meals - culturally appropriate mealsCác bữa ăn phù hợp với văn hoá
Multi purpose systemHệ thống phục vụ đa dụng
OedemaPhù nề
Palliative approachPhương pháp chăm sóc giảm đau
Partners in Culturally Appropriate Care Victoria (PICAC)Các Cơ Quan Hợp Tác trong Dự Án Chăm Sóc Phù Hợp với Văn Hoá của Victoria
Pharmaceutical allowancePhụ cấp dược phẩm/thuốc men
Pharmaceutical Benefits Scheme (PBS)Chương Trình Phúc Lợi Dược Phẩm/Thuốc men
Psychosocial rehabilitationSự phục hồi tâm lý - xã hội
RehabilitationPhục hồi
Rehabilitation CounsellingTư vấn phục hồi
Service ProviderNgười/cơ quan Phục vụ
Serviced ApartmentsCăn hộ chung cư có phục vụ
Side effectsPhản ứng phụ
War widowGoá phụ chiến tranh
War Widow's PensionTrợ cấp hưu goá phụ chiến tranh
Ward - council wardPhường trong hội đồng thành phố
Widow's PensionTiền hưu của goá phụ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership