Source | Target | Accreditation Standard One: Management Systems | Tiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý |
Administrator | Người quản lý tài sản và pháp lý |
Aged Care Quality Assessors | Các Nhân Viên Thẩm Định Chất Lượng Chăm Sóc Người Cao Niên |
Aged Care Standards and Accreditation Agency | Cơ Quan Thừa Nhận và Qui Ðịnh Tiêu Chuẩn Chăm Sóc Người Cao Niên |
Ageing | Quá trình lão hoá |
Agency | Tổ chức, cơ quan |
Angiogram | Chụp X quang mạch máu |
Appeal process | Quá trình khiếu nại |
Assessment outcomes | Kết quả thẩm định |
Assessment processes | Quá trình thẩm định |
Assistance with dressing and grooming | Trợ giúp thay quần áo và chải/làm tóc |
Behaviour management | Quá trình điều phục hành vi |
Care management | Quản lý chăm sóc |
Care manager | Người quản lý chăm sóc |
Case management | Quản lý các ca riêng biệt |
Case manager | Nhân viên quản lý các ca riêng biệt |
Choke | Bị nghẽn khí quản |
Choking | Tình trạng khí quản bị nghẽn |
Continence management | Quản lý việc nhịn đại tiểu tiện |
Continuous quality improvement | Sự không ngừng cải thiện chất lượng |
Coping | Đương đầu, quán xuyến |
Dementia - AIDS related dementia | Chứng mất trí liên quan đến Bệnh Liệt Kháng |
Dementia - alcohol related dementia | Chứng mất trí liên quan đến rượu |
Effectiveness | Tính hiệu quả |
Gifts - acceptance of gifts | Nhận quà |
Home maintenance - minor home maintenance | Bảo trì lặt vặt quanh nhà |
Home Medicine Review | Việc quản lý thuốc tại nhà |
Inter agency referral | Sự giới thiệu qua các cơ quan khác |
Intimacy and sexuality | Bản năng tình dục và quan hệ gần gũi |
Judge | Quan tòa |
Mammogram | Chụp x quang vú |
Manager | Viên quản lý |
Medication management | Sự quản lý thuốc |
Nurse - qualified nurse | Y tá có bằng cấp |
Outcome | Kết quả |
Outcome criteria | Những tiêu chuẩn kết quả |
Outcome measurement | Hệ thống đo lường kết quả |
Outreach | Sự quảng bá dịch vụ |
Pain management | Quản lý cơn đau |
Pain management program | Chương trình quản lý cơn đau |
Palliative care - Palliative care provider | Tổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc giảm đau |
Palliative care - Quality standards | Các tiêu chuẩn về chất lượng |
Palliative care - Specialist palliative care provider | Tổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc giảm đau chuyên môn |
Palliative care provider | Tổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc giảm đau |
Partners in Culturally Appropriate Care Victoria (PICAC) | Các Cơ Quan Hợp Tác trong Dự Án Chăm Sóc Phù Hợp với Văn Hoá của Victoria |
Partnership between client and care manager | Sự cộng tác giữa bệnh nhân và người quản lý chăm sóc |
Peak bodies | Các cơ quan cao nhất |
Primary generalist providers | Tổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc y tế tổng quát cơ bản |
Primary specialist providers | Tổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc y tế chuyên môn cơ bản |
Program manager | Người quản lý chương trình |
Quality Care | Chăm sóc có chất lượng |
Quality residential services | Dịch vụ ư xá cao niên chất lượng |
Risk management | Quản lý rủi ro |
Scan | Sự nội soi bằng quang tuyến X |
Self management | Tự quản lý |
Service Provider | Người/cơ quan Phục vụ |
Sexual harassment | Quấy rối tình dục |
Sexuality and intimacy | Bản năng tình dục và quan hệ gần gũi |
State Trustees | Ban Quản Trị Tiểu bang |
Stress Management | Cách quản lý sự căng thẳng |