English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Carer Respite CentreTrung Tâm Phục Vụ Thế Nguời Chăm sóc
Carer Respite Centre - Commonwealth Carer Respite CentreTrung tâm Phục vụ Thế Nguời Chăm sóc của Chính phủ Liên Bang
Day Respite CentresTrung Tâm Chăm Sóc Thay Thế Ban Ngày
Flexible respiteDịch vụ chăm sóc thay thế linh hoạt
Residential respite careDịch vụ cung cấp chỗ ở tạm thời
Respite - emergency respiteChăm sóc thay thế khẩn cấp
Respite - in home respiteChăm sóc thay thế tại nhà
Respite CareDịch vụ chăm sóc thay thế

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership