English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Continuing Care Retirement CommunityCộng Ðồng Hưu Trí Chăm Sóc Ða Cấp
Independent living within a retirement villageSống độc lập trong một làng hưu trí
RetireVề hưu
RetireeNgười hưu trí
RetirementHưu trí
Retirement villageLàng hưu trí
Self funded retiree householdHộ người hưu trí tự tài trợ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership