Source | Target | Accreditation | Sự thừa nhận |
Accreditation Standard | Tiêu chuẩn thừa nhận |
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety Systems | Tiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất |
Accreditation Standard One: Management Systems | Tiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý |
Accreditation Standard Three: Resident Lifestyle | Tiêu chuẩn thừa nhận số 3: Lối Sống của Cư Dân |
Accreditation Standard Two: Health and Personal Care | Tiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe |
Accredited facility | Cư xá Cao niên được thừa nhận |
Acquired Brain Injury (ABI) | Chấn thương sọ não |
Acupuncture | Thuật châm cứu |
Admission | Thủ tục nhập viện |
Aged Care Standards and Accreditation Agency | Cơ Quan Thừa Nhận và Qui Ðịnh Tiêu Chuẩn Chăm Sóc Người Cao Niên |
Ambulance services | Dịch vụ cứu thương |
Amputation | Sự cắt bỏ bằng phẫu thuật |
Anti depressant | Thuốc chữa trầm cảm |
Australian Taxation Office (ATO) | Sở Thuế Vụ |
Awareness | Sự hiểu biết, nhận thức |
Bowel cancer | Ung thư ruột |
Cancer | Bệnh ung thư |
Cancer Council of Australia | Hội Đồng Ung Thư Úc Ðại Lợi |
Caplets | Thuốc viên có lớp phủ bên ngoài |
Cervical cancer | Ung thư cổ tử cung |
Colon cancer | Ung thư kết tràng |
Comment box | Thùng thư góp ý |
Compensable Resident | Cư dân được bồi thường |
Complaints procedures | Thủ tục giải quyết khiếu nại |
Conflict of interest | Mâu thuẫn quyền lợi |
Consent | Ưng thuận |
Consent form | Đơn ưng thuận |
Daily income tested fee | Lệ phí hàng ngày tính theo thu nhập |
Data collection | Thu thập dữ liệu |
Deeming | Cách thức ước định lợi tức từ các khoản đầu tư |
Dental Technician | Kỹ thuật viên nha khoa |
Dependant | Người phụ thuộc |
Dependent child | Trẻ phụ thuộc |
Dose administration aids | Trợ cụ giúp uống thuốc đúng liều |
Dossette box | Hộp đựng thuốc để uống đúng liều |
Drug utilisation review | Thủ tục tái xét sử dụng dược chất |
Drugs | Dược chất, thuốc, ma tuý |
Endorsed | Chính thức ủng hộ |
Home Medicine Review | Việc quản lý thuốc tại nhà |
Human capital | Vốn kiến thức của con người |
Income | Thu nhập |
Income statement | Bản kê khai thu nhập |
Income tax return | Bản khai thu nhập cá nhân (cho Bộ Thuế Vụ) |
Income testing | Trắc nghiệm thu nhập |
Informed consent | Ưng thuận với sự hiểu biết |
Initial Consent Form | Đơn Ưng Thuận Ban Đầu |
Injury prevention | Ngăn ngừa thương tật |
Intake | Thủ tục gia nhập |
Medical consent | Ưng thuận điều trị y khoa |
Medication - administration of medication | Cho bệnh nhân dùng thuốc |
Medication management | Sự quản lý thuốc |
Mild Cognitive Impairment (MCI) | Suy Yếu Nhận Thức Nhẹ |
Non nursing tasks | Công việc không thuộc chăm sóc điều dưỡng |
Nutrition and hydration | Dinh dưỡng và hấp thụ nước |
Over the counter drugs | Thuốc mua không cần toa bác sĩ |
Pets | Thú kiểng |
Pills | Thuốc viên |
Placebo effect | Tác dụng do thuốc vờ |
Post operative care | Chăm sóc hậu phẫu thuật |