Source | Target | Accreditation Standard | Tiêu chuẩn thừa nhận |
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety Systems | Tiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất |
Accreditation Standard One: Management Systems | Tiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý |
Accreditation Standard Three: Resident Lifestyle | Tiêu chuẩn thừa nhận số 3: Lối Sống của Cư Dân |
Accreditation Standard Two: Health and Personal Care | Tiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe |
Aged Care Standards and Accreditation Agency | Cơ Quan Thừa Nhận và Qui Ðịnh Tiêu Chuẩn Chăm Sóc Người Cao Niên |
Care standards | Tiêu chuẩn chăm sóc |
Consumer | Người tiêu dùng |
Continence | Nhịn đại, tiểu tiện |
Continence - incontinence | Chứng khó nhịn đại, tiểu tiện |
Continence - National Continence Hotline | Đường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện |
Continence - stress incontinence | Tiểu són vì căng thẳng |
Continence absorption aids | Trợ cụ thấm nước tiểu |
Continence Aides Assistance Scheme | Chương Trình Hỗ Trợ về Vấn Ðề Nhịn Ðại, Tiểu Tiện |
Continence management | Quản lý việc nhịn đại tiểu tiện |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Diabetes Australia | Hiệp Hội Bệnh Tiểu Ðường Úc |
Diabetes educator | Nhân viên giáo dục bệnh tiểu đường |
High standard of care | Tiêu chuẩn chăm sóc cao |
National Continence Hotline | Đường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện |
Outcome criteria | Những tiêu chuẩn kết quả |
Palliative care - Quality standards | Các tiêu chuẩn về chất lượng |
State Trustees | Ban Quản Trị Tiểu bang |
Toileting - Assistance with toileting | Giúp đỡ đi tiêu, tiểu |
Urinary retention | Bí tiểu |