English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accreditation StandardTiêu chuẩn thừa nhận
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất
Accreditation Standard One: Management SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý
Accreditation Standard Three: Resident LifestyleTiêu chuẩn thừa nhận số 3: Lối Sống của Cư Dân
Accreditation Standard Two: Health and Personal CareTiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe
Aged Care Standards and Accreditation AgencyCơ Quan Thừa Nhận và Qui Ðịnh Tiêu Chuẩn Chăm Sóc Người Cao Niên
Care standardsTiêu chuẩn chăm sóc
ConsumerNgười tiêu dùng
ContinenceNhịn đại, tiểu tiện
Continence - incontinenceChứng khó nhịn đại, tiểu tiện
Continence - National Continence HotlineĐường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện
Continence - stress incontinenceTiểu són vì căng thẳng
Continence absorption aidsTrợ cụ thấm nước tiểu
Continence Aides Assistance SchemeChương Trình Hỗ Trợ về Vấn Ðề Nhịn Ðại, Tiểu Tiện
Continence managementQuản lý việc nhịn đại tiểu tiện
DiabetesBệnh tiểu đường
Diabetes AustraliaHiệp Hội Bệnh Tiểu Ðường Úc
Diabetes educatorNhân viên giáo dục bệnh tiểu đường
High standard of careTiêu chuẩn chăm sóc cao
National Continence HotlineĐường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện
Outcome criteriaNhững tiêu chuẩn kết quả
Palliative care - Quality standardsCác tiêu chuẩn về chất lượng
State TrusteesBan Quản Trị Tiểu bang
Toileting - Assistance with toiletingGiúp đỡ đi tiêu, tiểu
Urinary retentiontiểu

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership