English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accommodation BondTiền đặt cọc chỗ ở
Adult Day Care CentreTrung tâm hỗ trợ chăm sóc cho người lớn
Ambulatory careDịch vụ y tế cho bệnh nhân ngoại trú
Ambulatory settingTrụ sở y tế cho bệnh nhân ngoại trú
Attendant careChăm sóc cá nhân cho người khuyết tật
ChokeBị nghẽn khí quản
ChokingTình trạng khí quản bị nghẽn
CholesterolChất béo
Commonwealth Carer Resource CentreTrung tâm Tài Nguyên dành cho Người Chăm Sóc của Chính Phủ Liên Bang
Commonwealth Seniors Concession CardThẻ Chước Giảm cho người Cao Niên của Chính phủ Liên Bang
Disease preventionPhòng chống bệnh
DizzinessChóng mặt
Emergency accommodationChỗ ở trong trường hợp khẩn cấp
Emergency accommodation/Transitional AccommodationChỗ ở trong trường hợp khẩn cấp
Fee-for-serviceLệ phí cho dịch vụ
Informed choiceSự lựa chọn có hiểu biết
Lifestyle choicesCác lựa chọn về lối sống
Living arrangementsNhững sắp xếp về chỗ ở
Medication - administration of medicationCho bệnh nhân dùng thuốc
National Dementia Behavioural Advisory ServiceDịch Vụ Cố Vấn Quốc Gia cho Chứng Mất Trí
Pre entry leaveĐặt chỗ trước
Pressure areaChỗ bị đè gây loét
Refusal of medical treatmentTừ chối không chấp nhận điều trị
Residential Aged Care Advocacy ServicesDịch vụ Ðại Diện cho Sự Chăm Sóc tại Cư xá Cao Niên
Residential respite careDịch vụ cung cấp chỗ ở tạm thời
Short term crisis accommodationChỗ ở ngắn hạn trong giai đoạn khủng hoảng
Specialist aged care services providerTổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên môn cho người cao niên
Supported accommodationCác chỗ ở có hỗ trợ
Supported Residential Service (SRS)Dịch Vụ Cung Cấp Chỗ Ở có Hỗ Trợ
Transitional Accommodation/Emergency accommodationChỗ ở trong trường hợp khẩn cấp
TransportChuyên chở
Transport Concession Card holderNgười có Thẻ Giảm Giá Chuyên Chở
WaitinglistDanh sách chờ đợi
Wheelchair accessCó lối đi cho người sử dụng xe lăn
Wheelchair rampDốc thoai thoải dành cho xe lăn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership