Source | Target | Acute condition | Cơn bệnh cấp tính |
Aged and Community Care Information Line | Đường Dây Thông Tin Chăm Sóc Người Cao niên và Chăm Sóc Cộng Ðồng |
Assistive technology | Công nghệ hỗ trợ |
Bladder control | Kiềm chế bọng đái |
Bladder control problem | Khó khăn trong việc kiềm chế bọng đái |
Bowel control | Kiềm chế đường ruột |
Chronic and complex condition | Tình trạng mãn tính và phức tạp |
Clinical condition | Tình trạng bệnh |
Close relation | Bà con thân cận, ruột thịt |
Commonwealth Seniors Concession Card | Thẻ Chước Giảm cho người Cao Niên của Chính phủ Liên Bang |
Community | Cộng đồng |
Community Aged Care Packages (CACP) | Chăm Sóc Người Cao Niên trong Cộng đồng Trọn Gói |
Community based care | Chăm sóc trong cộng đồng |
Community care | Chăm sóc trong cộng đồng |
Community group | Nhóm cộng đồng |
Community Health Centre | Trung Tâm Y Tế Cộng Ðồng |
Community Health Nurse | Y tá Cộng Đồng |
Community health worker | Nhân viên y tế cộng đồng |
Community housing | Khu nhà cộng đồng |
Community Mental Health Centre | Trung Tâm Y Tế Tâm Thần Cộng Ðồng |
Community Nursing Program | Chương Trình Điều Dưỡng Cộng Ðồng |
Community Partners Program (CPP) | Các Chương Trình Hợp Tác Cộng đồng |
Community treatment order | Lệnh điều trị cộng đồng |
Community Visitors Scheme | Chương Trình Thăm Viếng Cộng Ðồng |
Community worker | Nhân viên cộng đồng |
Concession - energy concession | Chước giảm tiền điện/ga |
Concession card | Thẻ chước giảm |
Concessional and Assisted Residents | Cư Dân Ðược Hỗ Trợ và Hưởng Chước Giảm |
Concessional Resident | Cư Dân Ðược Hưởng Chước Giảm |
Condition | Tình trạng sức khoẻ |
Confidentiality | Sự bảo mật |
Conflict of interest | Mâu thuẫn quyền lợi |
Confusion | Nhầm lẫn, lúng túng |
Consent | Ưng thuận |
Consent - informed conscent | Xem Informed consent |
Consent form | Đơn ưng thuận |
Constipation | Táo bón |
Consumer | Người tiêu dùng |
Continence | Nhịn đại, tiểu tiện |
Continence - incontinence | Chứng khó nhịn đại, tiểu tiện |
Continence - National Continence Hotline | Đường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện |
Continence - stress incontinence | Tiểu són vì căng thẳng |
Continence absorption aids | Trợ cụ thấm nước tiểu |
Continence Aides Assistance Scheme | Chương Trình Hỗ Trợ về Vấn Ðề Nhịn Ðại, Tiểu Tiện |
Continence management | Quản lý việc nhịn đại tiểu tiện |
Continuing Care Retirement Community | Cộng Ðồng Hưu Trí Chăm Sóc Ða Cấp |
Continuity of care | Sự liên tục trong việc chăm sóc |
Continuous quality improvement | Sự không ngừng cải thiện chất lượng |
Continuum of care | Sự chăm sóc tổng hợp |
Contract | Hợp đồng |
Convalescence | Giai đoạn hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh |
Debriefing | Báo cáo sau khi đã hoàn tất công việc |
Disease control | Khống chế bệnh |
Electro convulsive therapy | Liệu phápco giật bằng điện |
Eventually fatal condition | Tình trạng sẽ dẫn đến tử vong |
Financial contribution | Đóng góp tài chính |
Genuine concern | Mối lo ngại thật sự |
Heart attack | Nhồi máu cơ tim, cơn đau tim |
Home and Community Care (HACC) | Chương Trình Chăm Sóc Tại nhà và trong Cộng Ðồng |
Home cleaning | Công việc nhà |