English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
AccessibilityKhả năng tiếp cận/sử dụng
Approved Care RecipientNgười được phê chuẩn cần chăm sóc
Bowel cancerUng thư ruột
CancerBệnh ung thư
Cancer Council of AustraliaHội Đồng Ung Thư Úc Ðại Lợi
Cervical cancerUng thư cổ tử cung
Close relationBà con thân cận, ruột thịt
CohortNhóm người đồng hoàn cảnh
Colon cancerUng thư kết tràng
Continence - stress incontinenceTiểu són vì căng thẳng
Cultural background informationThông tin về bối cảnh văn hóa
DiseaseCăn bệnh
Early interventionCan thiệp sớm
End of life care - Needs-based end of life careChăm sóc cuối cuộc đời căn cứ vào nhu cầu
HomoeopathyPhép chữa vi lượng đồng cân
HospiceChăm sóc cận tử
Independent Living Units/Self Care Living UnitsCác căn hộ sống độc lập
InterventionSự can thiệp
Intervention orderLệnh can thiệp/lệnh cấm
MalpracticeHành động bất cẩn hoặc phi pháp
Movable units (granny flats)Những căn hộ di động (flat bà lão)
Needs based planningLên kế hoạch căn cứ vào nhu cầu
Needs-based end of life careChăm sóc cuối cuộc đời căn cứ vào nhu cầu
Over the counter drugsThuốc mua không cần toa bác sĩ
Passive interventionCan thiệp không chủ động
Personal circumstancesHoàn cảnh cá nhân
Prescription only medicationThuốc cần được bác sĩ kê toa
Primary cancerUng thư nguyên thủy
Prostate cancerUng thư tuyến tiền liệt
Secondary cancerUng thư di căn
Self Care Living Units/Independent Living UnitsCác căn hộ sống độc lập
Serviced ApartmentsCăn hộ chung cư có phục vụ
Stress ManagementCách quản lý sự căng thẳng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership