Source | Target | Accessibility | Khả năng tiếp cận/sử dụng |
Approved Care Recipient | Người được phê chuẩn cần chăm sóc |
Bowel cancer | Ung thư ruột |
Cancer | Bệnh ung thư |
Cancer Council of Australia | Hội Đồng Ung Thư Úc Ðại Lợi |
Cervical cancer | Ung thư cổ tử cung |
Close relation | Bà con thân cận, ruột thịt |
Cohort | Nhóm người đồng hoàn cảnh |
Colon cancer | Ung thư kết tràng |
Continence - stress incontinence | Tiểu són vì căng thẳng |
Cultural background information | Thông tin về bối cảnh văn hóa |
Disease | Căn bệnh |
Early intervention | Can thiệp sớm |
End of life care - Needs-based end of life care | Chăm sóc cuối cuộc đời căn cứ vào nhu cầu |
Homoeopathy | Phép chữa vi lượng đồng cân |
Hospice | Chăm sóc cận tử |
Independent Living Units/Self Care Living Units | Các căn hộ sống độc lập |
Intervention | Sự can thiệp |
Intervention order | Lệnh can thiệp/lệnh cấm |
Malpractice | Hành động bất cẩn hoặc phi pháp |
Movable units (granny flats) | Những căn hộ di động (flat bà lão) |
Needs based planning | Lên kế hoạch căn cứ vào nhu cầu |
Needs-based end of life care | Chăm sóc cuối cuộc đời căn cứ vào nhu cầu |
Over the counter drugs | Thuốc mua không cần toa bác sĩ |
Passive intervention | Can thiệp không chủ động |
Personal circumstances | Hoàn cảnh cá nhân |
Prescription only medication | Thuốc cần được bác sĩ kê toa |
Primary cancer | Ung thư nguyên thủy |
Prostate cancer | Ung thư tuyến tiền liệt |
Secondary cancer | Ung thư di căn |
Self Care Living Units/Independent Living Units | Các căn hộ sống độc lập |
Serviced Apartments | Căn hộ chung cư có phục vụ |
Stress Management | Cách quản lý sự căng thẳng |