English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Age pensionerNgười lãnh trợ cấp hưu trí
Aged pensionTrợ cấp hưu trí
Continuing Care Retirement CommunityCộng Ðồng Hưu Trí Chăm Sóc Ða Cấp
Foreign pension/Overseas pensionTrợ cấp hưu trí nước ngoài
Full pensionTrợ cấp hưu trí tối đa
Full pensionerNgười lĩnh trợ cấp hưu trí tối đa
Independent living within a retirement villageSống độc lập trong một làng hưu trí
Informal supportHỗ trợ thân hữu
Lump sumTiền hưu được trả một lần
Non pensionerNgười không lãnh cấp dưỡng hưu trí
Overseas pension/Foreign pensionTrợ cấp hưu trí nước ngoài
Part pensionMột phần trợ cấp hưu trí
Part pensionerNgười lĩnh một phần trợ cấp hưu trí
PensionCấp dưỡng hưu trí
Pensionable AgeTuổi được cấp dưỡng hưu trí
Pensioner Concession CardThẻ Chước Giảm của Người Hưu trí
RetireVề hưu
RetireeNgười hưu trí
RetirementHưu trí
Retirement villageLàng hưu trí
Self funded retiree householdHộ người hưu trí tự tài trợ
Standard Pension ContributionLệ Phí Ðóng Góp của Cư Dân Nhận Hưu Dưỡng
Statutory DeclarationTờ Khai Hữu Thệ
SuperannuationQuỹ hưu trí
War Widow's PensionTrợ cấp hưu goá phụ chiến tranh
Widow's PensionTiền hưu của goá phụ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership