English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Independent living within a retirement villageSống độc lập trong một làng hưu trí
Languages other than English (LOTE)Ngôn ngữ không phải tiếng Anh
NeglectSự sao lãng
Neglect - self neglectTự sao lãng
Retirement villageLàng hưu trí
Sundown syndromeHội chứng đi lang thang lúc xế chiều

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership