English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Flexible careDịch vụ chăm sóc linh hoạt
Flexible respiteDịch vụ chăm sóc thay thế linh hoạt
Flexible responsive servicesDịch vụ đáp ứng linh hoạt
Full pensionerNgười lĩnh trợ cấp hưu trí tối đa
Needs - spiritual needsNhu cầu tâm linh
Part pensionerNgười lĩnh một phần trợ cấp hưu trí
Spiritual needsNhu cầu tâm linh

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership