English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Age pensionerNgười lãnh trợ cấp hưu trí
Cooked and chilled mealsBữa ăn đã nấu chín và làm lạnh
Healthy ageingSự lão hóa lành mạnh
Healthy eatingĂn uống lành mạnh
Non pensionerNgười không lãnh cấp dưỡng hưu trí

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership