English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Care managerNgười quản lý chăm sóc
Case managerNhân viên quản lý các ca riêng biệt
ManagerViên quản lý
Partnership between client and care managerSự cộng tác giữa bệnh nhân và người quản lý chăm sóc
Program managerNgười quản lý chương trình

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership