English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Adverse drug reactionNhững phản ứng bất lợi của dược chất
Aged care sectorBộ phận chăm sóc người cao niên
AmputeeBệnh nhân vừa bị cắt bỏ một bộ phận trong cơ thể
Charitable sectorBộ phận từ thiện
DiscriminationPhân biệt
FeedbackÝ kiến phản hồi
Guardianship TribunalTòa phán xét giám hộ
OrthoticsNgành y khoa chuyên làm các dụng cụ hỗ trợ các phầnthân thể bị suy yếu
Part pensionMột phần trợ cấp hưu trí
Part pensionerNgười lĩnh một phần trợ cấp hưu trí
Racial Discrimination ActĐạo Luật về sự Phân Biệt Chủng Tộc
ReflexologyPhản xạ học
Resident ContributionPhần đóng góp của cư dân
SchizophreniaBệnh tâm thần phân liệt
Side effectsPhản ứng phụ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership