English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
DyingHấp hối; sắp chết
Living arrangementsNhững sắp xếp về chỗ ở
Prudential ArrangementsNhững sắp đặt thận trọng
Transitional CareSự chăm sóc trong giai đoạn sắp sửa xuất viện về nhà

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership