Source | Target | Accessing aged care services | Sử dụng dịch vụ chăm sóc người cao niên |
Accreditation | Sự thừa nhận |
Accreditation Standard Two: Health and Personal Care | Tiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe |
Age related cognitive decline | Sự sa sút trí tuệ do lão hóa |
Ageism | Sự đối xử rập khuôn dựa theo lứa tuổi |
Aggression | Sự hung hăng |
Amputation | Sự cắt bỏ bằng phẫu thuật |
Awareness | Sự hiểu biết, nhận thức |
Barrister | Trạng sư |
Behaviour Intervention Support Team (BIST) | Nhóm hỗ trợ và ngăn ngừa hành vi |
Blood sugar | Đường trong máu |
Blood sugar level | Lượng đường trong máu |
Cachexia | Chứng suy mòn |
Caregiver | Người cung cấp sự chăm sóc |
Carer support group | Nhóm hỗ trợ người chăm sóc |
Certification | Sự Cấp bằng/sự chứng nhận |
Cognitive Dementia and Memory Service (CDAMS) | Phòng Chuyên Khoa về Chứng Sa Sút Trí Tuệ và Trí Nhớ |
Cognitive impairment | Trí tuệ bị suy kém |
Commonwealth Seniors Health Care Card | Thẻ Chăm Sóc Sức Khỏe Người Cao Niên của Chính Phủ Liên Bang |
Compliance | Sự tuân theo |
Compliance with medication | Tuân theo sự điều trị |
Condition | Tình trạng sức khoẻ |
Confidentiality | Sự bảo mật |
Continuity of care | Sự liên tục trong việc chăm sóc |
Continuous quality improvement | Sự không ngừng cải thiện chất lượng |
Continuum of care | Sự chăm sóc tổng hợp |
Critical incident | Sự kiện tối trọng |
Cultural diversity | Sự đa dạng trong văn hóa |
Dementia Education and Support Program | Chương trình Hỗ trợ và Giáo Dục Chứng Mất Trí |
Dementia Specific Care | Sự Chăm Sóc Riêng Biệt Bệnh Nhân Mất Trí |
Department of Veteran Affairs (DVA) | Bộ Cựu Chiến Binh Sự Vụ |
Diagnosis | Sự chẩn đoán |
Disability support pension | Trợ cấp khuyết tật |
Disorder | Sự rối loạn |
Drug utilisation review | Thủ tục tái xét sử dụng dược chất |
Emotional support | Hỗ trợ tình cảm |
Empowerment | Sự làm tăng thêm năng lực hoặc quyền năng |
Equal access | Cơ hội sử dụng dịch vụ bình đẳng |
Essential supports | Những hỗ trợ thiết yếu |
Family history | Bệnh sử gia đình |
Family support | Hỗ trợ gia đình |
Frailty | Sự yếu ớt |
Genuine concern | Mối lo ngại thật sự |
Grief and loss | Sự đau buồn và mất mát |
Health Assessment | Thẩm định sức khỏe |
Health educator | Nhân viên giáo dục về sức khỏe |
Health information | Thông tin về sức khỏe |
Healthy ageing | Sự lão hóa lành mạnh |
Heart failure | Suy tim |
Illness | Sự đau ốm |
Impairment | Sự suy yếu |
Income support | Trợ cấp của chính phủ |
Individualised care | Sự chăm sóc riêng biệt cá nhân |
Informal support | Hỗ trợ thân hữu |
Information privacy principles | Nguyên tắc sử dụng thông tin cá nhân |
Informed choice | Sự lựa chọn có hiểu biết |
Informed consent | Ưng thuận với sự hiểu biết |
Inter agency referral | Sự giới thiệu qua các cơ quan khác |
Intervention | Sự can thiệp |
Loneliness | Sự cô đơn |