English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accessing aged care servicesSử dụng dịch vụ chăm sóc người cao niên
AccreditationSự thừa nhận
Accreditation Standard Two: Health and Personal CareTiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe
Age related cognitive declineSự sa sút trí tuệ do lão hóa
AgeismSự đối xử rập khuôn dựa theo lứa tuổi
AggressionSự hung hăng
AmputationSự cắt bỏ bằng phẫu thuật
AwarenessSự hiểu biết, nhận thức
BarristerTrạng sư
Behaviour Intervention Support Team (BIST)Nhóm hỗ trợ và ngăn ngừa hành vi
Blood sugarĐường trong máu
Blood sugar levelLượng đường trong máu
CachexiaChứng suy mòn
CaregiverNgười cung cấp sự chăm sóc
Carer support groupNhóm hỗ trợ người chăm sóc
CertificationSự Cấp bằng/sự chứng nhận
Cognitive Dementia and Memory Service (CDAMS)Phòng Chuyên Khoa về Chứng Sa Sút Trí Tuệ và Trí Nhớ
Cognitive impairmentTrí tuệ bị suy kém
Commonwealth Seniors Health Care CardThẻ Chăm Sóc Sức Khỏe Người Cao Niên của Chính Phủ Liên Bang
ComplianceSự tuân theo
Compliance with medicationTuân theo sự điều trị
ConditionTình trạng sức khoẻ
ConfidentialitySự bảo mật
Continuity of careSự liên tục trong việc chăm sóc
Continuous quality improvementSự không ngừng cải thiện chất lượng
Continuum of careSự chăm sóc tổng hợp
Critical incidentSự kiện tối trọng
Cultural diversitySự đa dạng trong văn hóa
Dementia Education and Support ProgramChương trình Hỗ trợ và Giáo Dục Chứng Mất Trí
Dementia Specific CareSự Chăm Sóc Riêng Biệt Bệnh Nhân Mất Trí
Department of Veteran Affairs (DVA)Bộ Cựu Chiến Binh Sự Vụ
DiagnosisSự chẩn đoán
Disability support pensionTrợ cấp khuyết tật
DisorderSự rối loạn
Drug utilisation reviewThủ tục tái xét sử dụng dược chất
Emotional supportHỗ trợ tình cảm
EmpowermentSự làm tăng thêm năng lực hoặc quyền năng
Equal accessCơ hội sử dụng dịch vụ bình đẳng
Essential supportsNhững hỗ trợ thiết yếu
Family historyBệnh sử gia đình
Family supportHỗ trợ gia đình
FrailtySự yếu ớt
Genuine concernMối lo ngại thật sự
Grief and lossSự đau buồn và mất mát
Health AssessmentThẩm định sức khỏe
Health educatorNhân viên giáo dục về sức khỏe
Health informationThông tin về sức khỏe
Healthy ageingSự lão hóa lành mạnh
Heart failureSuy tim
IllnessSự đau ốm
ImpairmentSự suy yếu
Income supportTrợ cấp của chính phủ
Individualised careSự chăm sóc riêng biệt cá nhân
Informal supportHỗ trợ thân hữu
Information privacy principlesNguyên tắc sử dụng thông tin cá nhân
Informed choiceSự lựa chọn có hiểu biết
Informed consentƯng thuận với sự hiểu biết
Inter agency referralSự giới thiệu qua các cơ quan khác
InterventionSự can thiệp
LonelinessSự cô đơn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership