English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất
Accreditation Standard One: Management SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý
Aged and Community Care Information LineĐường Dây Thông Tin Chăm Sóc Người Cao niên và Chăm Sóc Cộng Ðồng
Alternative medicineY khoa phi chính thống
Alternative therapiesCác phương pháp chữa bệnh phi chính thống
BriefingTóm tắt các hướng dẫn và thông tin
Cultural background informationThông tin về bối cảnh văn hóa
Health care systemHệ thống chăm sóc y tế
Health informationThông tin về sức khỏe
HolisticTổng thể thống nhất
Holistic approachPhương pháp phục vụ tổng thể thống nhất
Information privacy principlesNguyên tắc sử dụng thông tin cá nhân
Interpreting serviceDịch vụ thông ngôn
Multi purpose systemHệ thống phục vụ đa dụng
Outcome measurementHệ thống đo lường kết quả
Personal alarmHệ thống báo động cá nhân
Telephone Interpreting ServiceDịch vụ thông dịch qua điện thoại

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership