English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accommodation ChargePhí tổn cư trú phụ trội
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất
Administrative Appeals Tribunal (AAT)Toà Kháng Án Hành Chính
Aged Care Assessment Team (ACAT)Toán Thẩm Định Chăm Sóc Người Cao Niên
AgencyTổ chức, cơ quan
Assistance with dressing and groomingTrợ giúp thay quần áo và chải/làm tóc
Best practiceCách làm tốt nhất
BriefingTóm tắt các hướng dẫn và thông tin
Continuum of careSự chăm sóc tổng hợp
Crisis Assessment Team (CAT)Toán Thẩm Định Trường Hợp Khủng Hoảng
Critical incidentSự kiện tối trọng
Escort to appointmentsCùng đi tới cuộc hẹn
EthnicityDân tộc
Family Court of AustraliaTòa Án Gia Ðình Úc
Full pensionTrợ cấp hưu trí tối đa
Full pensionerNgười lĩnh trợ cấp hưu trí tối đa
GroomingChải/làm tóc
Guardianship TribunalTòa phán xét giám hộ
Health care providerTổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế
Health providerTổ chức cung cấp dịch vụ y tế
Heart FoundationTổ Chức Yểm Trợ Tim
Heart Foundation of AustraliaTổ Chức Yểm Tim của Úc
HolisticTổng thể thống nhất
Holistic approachPhương pháp phục vụ tổng thể thống nhất
Interdisciplinary teamToán chăm sóc liên ngành
JudgeQuan tòa
Maximum rateMức tối đa
Mini mentalCuộc khám xét trạng thái tâm thần tối thiểu
Mini mental state examinationCuộc khám xét trạng thái tâm thần tối thiểu
Multidisciplinary teamToán chăm sóc đa ngành
Not-for-profit providerTổ chức phi lợi nhuận
Occupational health and safetySức khỏe và an toàn nghề nghiệp
Occupational Health and Safety - risks and potential hazardsSức khỏe và an toàn nghề nghiệp - những rủi ro và hiểm nguy tiềm tàng
Over the counter drugsThuốc mua không cần toa bác sĩ
Palliative care - Palliative care providerTổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc giảm đau
Palliative care - Specialist palliative care providerTổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc giảm đau chuyên môn
Palliative care providerTổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc giảm đau
Pastoral care workerNhân viên Chăm sóc có tính cách tôn giáo
PrescriptionToa thuốc
Prescription drugsThuốc có toa
Prescription only medicationThuốc cần được bác sĩ kê toa
Primary generalist providersTổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc y tế tổng quát cơ bản
Primary specialist providersTổ chức/cơ quan cung cấp chăm sóc y tế chuyên môn cơ bản
Privacy - Right to PrivacyQuyền được Riêng tư
Private providerTổ chức cung cấp dịch vụ tư nhân
ProviderTổ chức cung cấp dịch vụ
Psychogeriatric Assessment Teams (PGAT)Toán Chuyên Khoa Thẩm Ðịnh Bệnh Tâm Thần Người Cao Niên
Racial Discrimination ActĐạo Luật về sự Phân Biệt Chủng Tộc
Raised toilet seatMặt bồn cầu được nâng cao
Refer, to referGiới thiệu
Religious needsNhu cầu Tôn giáo
Religious preferencesSở thích theo Tôn giáo
RespectSự tôn trọng
Respect privacyTôn trọng sự riêng tư
Right to privacyQuyền được riêng tư
Risk factorsNhững yếu tố của sự rủi ro
Safe living environmentMôi trường sinh sống an toàn
Safety at homeAn toàn ở nhà
Safety railsCác tay vịn an toàn
Specialist aged care services providerTổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên môn cho người cao niên

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership