English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Activities coordinator/Diversional TherapistĐiều phối viên sinh hoạt/Chuyên Viên Trị Liệu bằng Sinh Hoạt
AdmissionThủ tục nhập viện
Advance care directivesChỉ thị tiên liệu việc điều trị
Advance care planningHoạch định tiên liệu việc điều trị
Advance Health Care DirectiveChỉ Thị Tiên Liệu việc Điều trị
After hours telephone serviceDịch vụ điện thoại ngoài giờ làm việc
Aged Care Assessment OfficerNhân viên Thẩm Định Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged Care Quality AssessorsCác Nhân Viên Thẩm Định Chất Lượng Chăm Sóc Người Cao Niên
Allied health personnelNhân viên y tế phối hợp
ArthritisBệnh viêm khớp
AudiologistChuyên viên thính giác
Average length of stayThời gian nằm viện trung bình
Behaviour Intervention Support Team (BIST)Nhóm hỗ trợ và ngăn ngừa hành vi
Behaviour managementQuá trình điều phục hành vi
Bilingual workerNhân viên song ngữ
Bladder control problemKhó khăn trong việc kiềm chế bọng đái
CapletsThuốc viên có lớp phủ bên ngoài
Case managerNhân viên quản lý các ca riêng biệt
Challenging behaviourHành vi gây khó khăn
Changed behaviourHành vi bị biến đổi
Changed sexual behaviourHành vi tình dục bị thay đổi
ChiropractorsChuyên viên nắn bóp cột sống
Community health workerNhân viên y tế cộng đồng
Community Visitors SchemeChương Trình Thăm Viếng Cộng Ðồng
Community workerNhân viên cộng đồng
Continence - stress incontinenceTiểu són căng thẳng
Continence managementQuản lý việc nhịn đại tiểu tiện
Continuity of careSự liên tục trong việc chăm sóc
CounsellorChuyên viên tư vấn
DebriefingBáo cáo sau khi đã hoàn tất công việc
Dental HospitalBệnh Viện Nha Khoa
Dental TechnicianKỹ thuật viên nha khoa
Diabetes educatorNhân viên giáo dục bệnh tiểu đường
DieticianChuyên viên về chế độ ăn uống
DischargeXuất viện
Discharge dateNgày xuất viện
Discharge planKế hoạch xuất viện
Discharge planningLập kế hoạch xuất viện
Diversional Therapist/Activities coordinatorĐiều phối viên sinh hoạt/Chuyên Viên Trị Liệu bằng Sinh Hoạt
Domestic violenceBạo hành trong gia đình
Family Liaison OfficerNhân Viên Liên Lạc Gia Ðình
Grab railThanh/tay vịn
Health educatorNhân viên giáo dục về sức khỏe
Home care workerNhân viên chăm sóc tại nhà
Home cleaningCông việc nhà
Home Medicine ReviewViệc quản lý thuốc tại nhà
Home visitThăm viếng tại nhà
HomoeopathyPhép chữa vi lượng đồng cân
Hospital FeesLệ phí bệnh viện
Hospital in the homeBệnh viện tại nhà
HospitalisationVào nằm bệnh viện
Independent living within a retirement villageSống độc lập trong một làng hưu trí
Intake officerNhân viên xét đơn gia nhập
ManagerViên quản lý
Mature age workerNhân viên lớn tuổi
Meals - vitamised mealsCác bữa ăn được nấu nhừ/tán nhừ
Mental health providerChuyên viên/tổ chức chăm sóc sức khỏe tâm thần
Multi-infarct dementiaMất trí bị đột quị nhẹ nhiều lần
NaturopathChuyên viên liệu pháp thiên nhiên
Non nursing tasksCông việc không thuộc chăm sóc điều dưỡng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership