English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Abuse - elder abuseÐối xử tàn tệ với người già
Cause of deathNguyên nhân tử vong
Culturally appropriatePhù hợp với văn hóa
Dementia with Lewy bodiesChứng mất trí với thể Lewy
Eventually fatal conditionTình trạng sẽ dẫn đến tử vong
Hearing Services VoucherPhiếu phục vụ trợ thính
High care facilityCư xá ao niên với mức chăm sóc cao
High care residentCư dân với nhu cầu chăm sóc cao
HomelessVô gia cư
Homeless peopleNgười vô gia cư
Human capitalVốn kiến thức của con người
Informed consentƯng thuận với sự hiểu biết
Low care facilityCư xá Cao niên với mức chăm sóc thấp
Meals - culturally appropriate mealsCác bữa ăn phù hợp với văn hoá
Partners in Culturally Appropriate Care Victoria (PICAC)Các Cơ Quan Hợp Tác trong Dự Án Chăm Sóc Phù Hợp với Văn Hoá của Victoria
PlaceboHư dược/thuốc vờ
Placebo effectTác dụng do thuốc vờ
Rooming houseNhà với các phòng trọ
Subcortical vascular dementia (Binswanger's disease)Chứng mất trí dưới vỏ não do nghẽn mạch máu (Binswanger)
Voluntary patientBệnh nhân tình nguyện
VolunteersTình nguyện viên
VomitingÓi mữa

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership