English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Aged and Community Care Information LineĐường Dây Thông Tin Chăm Sóc Người Cao niên và Chăm Sóc Cộng Ðồng
Blood sugarĐường trong máu
Blood sugar levelLượng đường trong máu
Bowel controlKiềm chế đường ruột
Continence - National Continence HotlineĐường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện
CopingĐương đầu, quán xuyến
DiabetesBệnh tiểu đường
Diabetes educatorNhân viên giáo dục bệnh tiểu đường
HelplineĐường dây giúp đỡ
National Continence HotlineĐường Dây Nóng Quốc Gia Nhịn Ðại, Tiểu Tiện

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership