English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Accommodation Bond AgreementHợp đồng cư trú có tiền đặt cọc
Accommodation Charge AgreementHợp đồng cư trú có nêu rõ chi phí
ActivitiesSinh hoạt/hoạt động
Cancer Council of AustraliaHội Đồng Ung Thư Úc Ðại Lợi
Capital gainsLãi bán bất động sản
Claim formĐơn đòi trả tiền
CohortNhóm người đồng hoàn cảnh
CommunityCộng đồng
Community Aged Care Packages (CACP)Chăm Sóc Người Cao Niên trong Cộng đồng Trọn Gói
Community based careChăm sóc trong cộng đồng
Community careChăm sóc trong cộng đồng
Community groupNhóm cộng đồng
Community Health NurseY tá Cộng Đồng
Community health workerNhân viên y tế cộng đồng
Community housingKhu nhà cộng đồng
Community Partners Program (CPP)Các Chương Trình Hợp Tác Cộng đồng
Community treatment orderLệnh điều trị cộng đồng
Community workerNhân viên cộng đồng
Consent formĐơn ưng thuận
ContractHợp đồng
Coronary heart diseaseBệnh về động mạch vành tim
Financial contributionĐóng góp tài chính
GrievanceĐơn khiếu nại
HomoeopathyPhép chữa vi lượng đồng cân
Initial Consent FormĐơn Ưng Thuận Ban Đầu
Insurance policyHợp đồng bảo hiểm
Intake formĐơn xin được gia nhập
Intake officerNhân viên xét đơn gia nhập
LobbyingVận động
Lone personNgười sống đơn độc
LonelinessSự cô đơn
MalpracticeHành động bất cẩn hoặc phi pháp
Movable units (granny flats)Những căn hộ di động (flat bà lão)
Occupational therapistChuyên viên liệu pháp lao động
Occupational therapyLiệu pháp lao động
Passive interventionCan thiệp không chủ động
Personal alarmHệ thống báo động cá nhân
Resident ContributionPhần đóng góp của cư dân
Service AgreementHợp đồng thỏa thuận về các dịch vụ
Standard Resident ContributionLệ Phí Đóng Góp của Cư Dân
Ward - council wardPhường trong hội đồng thành phố

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership