English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bar graphbiểu đồ dọc
barometerphong vũ biểu; khí áp biểu
diagrambiểu đồ; trình bày bằng biểu đồ
epithelialbiểu mô (lớp tế bào da ngoài cùng)
graphbiểu đồ
indicatechỉ; biểu lộ; chỉ định; cần phải; đòi hỏi
line graphbiểu đồ theo hàng kẻ hay hàng vạch
pedigree chartbiểu đồ gia phả dòng tộc
pie chartbiểu đồ tỷ lệ (hình tròn)
representtiêu biểu cho; đại diện cho; miêu tả; đóng kịch; cho là; tượng trưng cho

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership