Source | Target | anatomy | khoa phẩu thuật; bộ xương |
blossom | bông hoa, trổ hoa |
boil | sôi |
boiling point | độ sôi |
bone tissue | mô xương |
bounce | nảy lên, tính khoe khoang, nhún lên nhún xuống |
brain | não bộ |
bundle | gói, bó bọc, xua đuổi |
carnivore | loài ăn thịt; cây ăn sâu bọ |
caterpillar | sâu, bướm; người tham tàn (nghĩa bóng) |
chemical bond | hấp lực hóa học |
code | mật mã, bộ luật, điều luật |
covalent bond | hấp lực hóa học được hình thành giữa hai phân tử để phân đôi điện tử |
crest | mào gà; bờm ngựa; tiêu ngữ (trên huy chương) |
desert | đào ngũ, bỏ trống, sa mạc, giá trị, xứng đáng |
evaporate | bốc hơi |
evaporation | sự bốc hơi |
exoskeleton | bộ xương ngoài (động vật) |
fertilizer | phân bón |
filter | máy lọc; bộ lọc |
flower | bông hoa |
friction | ma sát; sự xoa bóp; sự va chạm |
internal | bên trong; nội bộ; trong nước |
ionic bond | hấp lực sắt giữa 2 cực khác nhau |
levee | bờ đê, bờ kè |
luster | ánh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn |
mantle | áo khoác ngoài; che phủ; bao bọc |
metallic bond | hấp lực kim loại |
muscle | bắp thịt; sức lực (nghĩa bóng) |
nutrient | dinh dưỡng, bổ dưỡng |
organ | bộ phận (cơ thể) |
organ system | hệ thống các bộ phận (cơ thể) |
pitch | sự ném; cách ném bóng (cricke) |
plate | cái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ |
poison | chất độc; gây độc; bỏ thuốc độc |
prey | mồi; con mồi; nạn nhân; rình mồi; cướp bóc; giày vò; làm hao mòn |
reduce | giảm bớt lại; làm nhỏ đi; làm nghèo đi; chữa (y khoa) |
release | thả ra; phóng ra; làm nhẹ, bớt; miễn; phát hành; nhượng (pháp luật) |
reptile | loài bò sát; người đê tiện; kẻ liếm gót (nịnh bợ) |
result | kết quả; đáp số (toán); do, bởi; đưa đến kết quả là |
reverse | bề trái; điều trái ngược; sự chạy lùi; sự thất bại; đảo nghịch; ngược lại; trái lại; hủy bỏ (pháp luật) |
root | căn số (toán học); rể; cội rể; bén rể; ăn sâu vào; trừ tận gốc; ủi đất; lục lọi, bới móc; cây có củ, gốc; căn nguyên; gốc từ (ngôn ngữ) |
saliva | nước miếng, nước bọt, nước dãi |
salivate | chảy nước miếng, chảy nước bọt, chảy nước dãi |
scientific law | bộ luật khoa học |
shape | hình dạng, sự thể hiện cụ thể; hình thức; sự sắp xếp; bóng; khuôn |
sponge | bọt biển; người uốngrượu như hũ chìm; người ăn bám. |
spore | bào tử (sinh vật); mầm mống (nghĩa bóng) |
starch | bột; tinh bột; hồ bột; sự cứng nhắc (nghĩa bóng của tác phong, nghi thức) |
streak | bột phân chất |
sugar | đường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm cho ngọt ngào |
surface | bề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước |
tornado | cơn lốc xoáy; cơn cuồng phong; cuộc biến loạn hay cơn bão táp (nghĩa bóng) |
vapor | bốc hơi |
water vapor | bốc hơi nước |
wedge | vật hình nêm; cái nêm; mũi nhọn; chia rẽ (nghĩa bóng) |