English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bundlegói, bó bọc, xua đuổi
evaporatebốc hơi
evaporationsự bốc hơi
mantleáo khoác ngoài; che phủ; bao bọc
platecái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ
preymồi; con mồi; nạn nhân; rình mồi; cướp bóc; giày vò; làm hao mòn
sugarđường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm cho ngọt ngào
vaporbốc hơi
water vaporbốc hơi nước

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership