English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
accelerationsự thúc giục, làm cho mau thêm
blinkchớp mắt; nháy mắt; ánh lửa chập chờn
choosechọn lọc; chọn lựa
cometsao chổi (thiên văn)
derivednhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy nguồn gốc từ; chuyển hóatừ, hay là bắt nguồn từ
elevationđiện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao;
frontmặt trận (quân sự); đối diện; chống cự
habitatmôi trườngsống; chỗ
heatsức nóng, làm cho nóng lên
liftnâng lên; chỗ gồ lên (sàn nhà); giơ lên; ăn trộm; cưỡi sóng tàu; cuốn đi
natural selectionsự chọn lọc thiên nhiên
nichehốc tường; chỗ thích hợp
pollinatecho thụ phấn; rắc phấn hoa
refertham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào
representtiêu biểu cho; đại diện cho; miêu tả; đóng kịch; cho là; tượng trưng cho
resistcưỡng lại; chống lại; kháng cự
resistant tochống lại; kháng cự lại
restorehoàn lại; sử chữa lại; phục (chức); đặt lại chỗ cũ; khôi phục lại; tạo lại; duy trì
revolvequay tròn; xoay quanh (bánh xe); suy đi xét lại; làm cho quay tròn
scalevảy (cá, rắn); lớp vỏ (cây); vật có hình vảy; cặn; lớp han rỉ (trên sắt); bựa (răng); chòm sao Thiên Bình
selectchọn lọc; tuyển lựa
selective breedingsinh sản, sinh đẻ, chăn nuôi chọn loc, tuyển lựa
springmùa xuân; con suối; sự co dãn; lò xo; chỗ nhún; nguồn; căn nguyên; động cơ
sproutmọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi
sugarđường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm cho ngọt ngào
supporttrợ giúp; hỗ trợ; giúp đỡ; ủng hộ; khuyến khích; chống đỡ hay chịu đựng (vật nặng); cấp dưỡng
surfacebề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước
transportvận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại
transport systemhệ thống chuyên chở, vận chuyển
troughmáng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa
wind vanechong chóng gió; cánh quạt gió

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership