Source | Target | acceleration | sự thúc giục, làm cho mau thêm |
blink | chớp mắt; nháy mắt; ánh lửa chập chờn |
choose | chọn lọc; chọn lựa |
comet | sao chổi (thiên văn) |
derived | nhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy nguồn gốc từ; chuyển hóatừ, hay là bắt nguồn từ |
elevation | điện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao; |
front | mặt trận (quân sự); đối diện; chống cự |
habitat | môi trườngsống; chỗ ở |
heat | sức nóng, làm cho nóng lên |
lift | nâng lên; chỗ gồ lên (sàn nhà); giơ lên; ăn trộm; cưỡi sóng tàu; cuốn đi |
natural selection | sự chọn lọc thiên nhiên |
niche | hốc tường; chỗ thích hợp |
pollinate | cho thụ phấn; rắc phấn hoa |
refer | tham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào |
represent | tiêu biểu cho; đại diện cho; miêu tả; đóng kịch; cho là; tượng trưng cho |
resist | cưỡng lại; chống lại; kháng cự |
resistant to | chống lại; kháng cự lại |
restore | hoàn lại; sử chữa lại; phục (chức); đặt lại chỗ cũ; khôi phục lại; tạo lại; duy trì |
revolve | quay tròn; xoay quanh (bánh xe); suy đi xét lại; làm cho quay tròn |
scale | vảy (cá, rắn); lớp vỏ (cây); vật có hình vảy; cặn; lớp han rỉ (trên sắt); bựa (răng); chòm sao Thiên Bình |
select | chọn lọc; tuyển lựa |
selective breeding | sinh sản, sinh đẻ, chăn nuôi chọn loc, tuyển lựa |
spring | mùa xuân; con suối; sự co dãn; lò xo; chỗ nhún; nguồn; căn nguyên; động cơ |
sprout | mọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi |
sugar | đường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm cho ngọt ngào |
support | trợ giúp; hỗ trợ; giúp đỡ; ủng hộ; khuyến khích; chống đỡ hay chịu đựng (vật nặng); cấp dưỡng |
surface | bề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước |
transport | vận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại |
transport system | hệ thống chuyên chở, vận chuyển |
trough | máng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa |
wind vane | chong chóng gió; cánh quạt gió |