English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
behaviorhành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyển (kỹ thuật)
cameramáy chụp hình
cell cyclechu kỳ tế bào
changeof directionchuyển hướng; đổi hướng
change of motionchuyển động
circuitmạch điện; chu vi; đường vòng quanh; vòng đua
cirro-cuộn chùm
cirrus cloudchùm mây ti (có vòng mây cuộn chùm)
containerhộp đựng đồ; thùng chứa hàng
contentsự bằng lòng; chủđề; toại nguyện; sẵn sàng; vui lòng; thỏa mãn
crestmào gà; bờm ngựa; tiêu ngữ (trên huy chương)
curechữa bệnh, điều trị, xông khói, phơi
cyclechu kỳ, chu trình, vòng (hóa)
deltavật hình tam giác như chữ delta (Δ); công thức delta (trong toán, lý, hóa)
depositionsự truất phế, hạ bệ; sự cung cấp bằng chứng; sự lắng đọng
derivednhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy nguồn gốc từ; chuyển hóatừ, hay là bắt nguồn từ
DNAviết tắt của chữ DEOXYRIBONUCLEIC ACID chất acid của nhiễm sắc thể mang tính di truyền học thường được dùng để xác định tính di truyền của một người để xác định nhân dạng người đó
endangered speciesnhững loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng
evidencebằng chứng, chứng cớ
food chaindây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ)
functionchức năng; hàm số (toán); hoạt động
hostchủ nhà; chủ tiệc; chủ khách sạn
inversionphép đảo (toán); sự chuyển hóa (hóa)
life cyclechu kỳ đời sống
mattervấn đề, chất, vật chất; chủ đề; nội dung; việc quan trọng; mủ (y khoa)
nebulatinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây
organismcơ thể sinh vật; cơ quan; tổ chức
organizetổ chức; sắp xếp; cấu tạo; thiết lập
particlephân tử; một ít; một chút;
plate tectonicslý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất
primarychính; nguyên thủy; gốc; căn bản; sơ đẳng; chủ yếu
providecung cấp, chuẩn bị đầy đủ; quy định(pháp luật)
reducegiảm bớt lại; làm nhỏ đi; làm nghèo đi; chữa (y khoa)
refertham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào
restorehoàn lại; sử chữa lại; phục (chức); đặt lại chỗ cũ; khôi phục lại; tạo lại; duy trì
rock cyclechu kỳ tạo thành đá
secondarythứ yếu; thứ hạng hai; phụ; không quan trọng; người giữ chức phó
significantquan trọng; đầy ý nghĩa; đáng chú ý
specializechuyên môn hóa
spiralhình xoắn; làm thành hình xoắn; chuyển động theo hình xoắn; làm tăng dần hoặc giảm dần;
stableổn định, vững vàng; bình tĩnh; chuồng (ngựa)
stagescác giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn
static chargetình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di chuyển do lực ma sát khi di chuyển
sulfuric acidchất chua hay acid có hàm lượng lưu hoàng cao
temperatecó chừng mực; ôn hòa; đắn đo; giữ gìn lời nói
transferchuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên)
transportvận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại
transport systemhệ thống chuyên chở, vận chuyển
typekiểu mẫu; kiểu; chữ in; nhân vật điển hình; đánh máy
water cyclechu kỳ nước lên, xuống

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership