Source | Target | behavior | hành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyển (kỹ thuật) |
camera | máy chụp hình |
cell cycle | chu kỳ tế bào |
changeof direction | chuyển hướng; đổi hướng |
change of motion | chuyển động |
circuit | mạch điện; chu vi; đường vòng quanh; vòng đua |
cirro- | cuộn chùm |
cirrus cloud | chùm mây ti (có vòng mây cuộn chùm) |
container | hộp đựng đồ; thùng chứa hàng |
content | sự bằng lòng; chủđề; toại nguyện; sẵn sàng; vui lòng; thỏa mãn |
crest | mào gà; bờm ngựa; tiêu ngữ (trên huy chương) |
cure | chữa bệnh, điều trị, xông khói, phơi |
cycle | chu kỳ, chu trình, vòng (hóa) |
delta | vật hình tam giác như chữ delta (Δ); công thức delta (trong toán, lý, hóa) |
deposition | sự truất phế, hạ bệ; sự cung cấp bằng chứng; sự lắng đọng |
derived | nhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy nguồn gốc từ; chuyển hóatừ, hay là bắt nguồn từ |
DNA | viết tắt của chữ DEOXYRIBONUCLEIC ACID chất acid của nhiễm sắc thể mang tính di truyền học thường được dùng để xác định tính di truyền của một người để xác định nhân dạng người đó |
endangered species | những loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng |
evidence | bằng chứng, chứng cớ |
food chain | dây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ) |
function | chức năng; hàm số (toán); hoạt động |
host | chủ nhà; chủ tiệc; chủ khách sạn |
inversion | phép đảo (toán); sự chuyển hóa (hóa) |
life cycle | chu kỳ đời sống |
matter | vấn đề, chất, vật chất; chủ đề; nội dung; việc quan trọng; mủ (y khoa) |
nebula | tinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây |
organism | cơ thể sinh vật; cơ quan; tổ chức |
organize | tổ chức; sắp xếp; cấu tạo; thiết lập |
particle | phân tử; một ít; một chút; |
plate tectonics | lý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất |
primary | chính; nguyên thủy; gốc; căn bản; sơ đẳng; chủ yếu |
provide | cung cấp, chuẩn bị đầy đủ; quy định(pháp luật) |
reduce | giảm bớt lại; làm nhỏ đi; làm nghèo đi; chữa (y khoa) |
refer | tham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào |
restore | hoàn lại; sử chữa lại; phục (chức); đặt lại chỗ cũ; khôi phục lại; tạo lại; duy trì |
rock cycle | chu kỳ tạo thành đá |
secondary | thứ yếu; thứ hạng hai; phụ; không quan trọng; người giữ chức phó |
significant | quan trọng; đầy ý nghĩa; đáng chú ý |
specialize | chuyên môn hóa |
spiral | hình xoắn; làm thành hình xoắn; chuyển động theo hình xoắn; làm tăng dần hoặc giảm dần; |
stable | ổn định, vững vàng; bình tĩnh; chuồng (ngựa) |
stages | các giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn |
static charge | tình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di chuyển do lực ma sát khi di chuyển |
sulfuric acid | chất chua hay acid có hàm lượng lưu hoàng cao |
temperate | có chừng mực; ôn hòa; đắn đo; giữ gìn lời nói |
transfer | chuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên) |
transport | vận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại |
transport system | hệ thống chuyên chở, vận chuyển |
type | kiểu mẫu; kiểu; chữ in; nhân vật điển hình; đánh máy |
water cycle | chu kỳ nước lên, xuống |