Source | Target | air resistance | sự cản không khí |
alto | giọng cao trung bình (giọng ca sỹ) |
approximately | một cách ước lượng |
balance | cân bằng; sự cân bằng |
balanced forces | các lực cân bằng |
bare | không cách điện; trần truồng; trống rỗng, |
bed | cái giường; ngủ |
behavior | hành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyển (kỹ thuật) |
best | tốt nhất; hay nhất; đẹp nhất; cái tốt nhất |
big bang | thuyết giãn nở (mở rộng) trong vũ trụ qua một vụ nổ lớn trong vũ trụ cách đây khoảng từ 12 – 20 tỷ năm |
block | khối lớn, cục lớn (đá, sắt, v.v.); thớt cây; sự cản trở |
calcium | chất vôi |
calculator | máy tính |
calorie | calo, nhiệt lượng |
camera | máy chụp hình |
camouflage | sự che giấu; sự ngụy trang |
cancer | ung thư |
capillary | ống mao dẫn; mao quản; mao mạch |
capture | bắt; chiếm được; thu hút được |
carbohydrate | chất hóa học hy-drat cac-bon |
carbon (C) | giấy than; kim cương đen để khoan đá |
carbon dioxide (CO2) | thán khí CO2 |
cardiovascular system | hệ thống tim mạch |
carnivore | loài ăn thịt; cây ăn sâu bọ |
category | hạng mục |
caterpillar | sâu, bướm; người tham tàn (nghĩa bóng) |
compass | la bàn; đường vòng; diện; phạm vi; đường quanh; âm vực (nhạc); cây com-pa |
competition | sự cạnh tranh; sự tranh đua |
complex carbohydrate | tạp chất hy-drát cac-bon |
composition | phép đặt câu, thành phần, sự hợp thành |
conduction | sự hướng dẫn; cách cư xử; sự chỉ đạo |
crust | vỏ bánh, vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây); mai (rùa); lớp (băng tuyết); cặn (rượu); mày (ghẻ) |
dam | cái đập |
deposition | sự truất phế, hạ bệ; sự cung cấp bằng chứng; sự lắng đọng |
design | vẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày |
dichotomous key | tính cách ly, phân đôi |
directly | một cách trực tiếp |
distance | khoảng cách; xa |
elements | phần tử; các thành phần |
elevation | điện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao; |
endangered species | những loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng |
energy resources | các tài nguyên, nguồn năng lượng |
equilibrium | sự thăng bằng; sự cân bằng; tính vô tư |
features | các đặc điểm |
fish | cá; câu cá |
fixed pulley | cái ròng rọc không tăng đưa được |
food chain | dây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ) |
fruit | trái cây |
geothermal energy | năng lượng trong ruột địa cầu |
global | địa cầu |
global climate | khí hậu địa cầu |
global warming | làm ấm địa cầu |
gram (g) | 1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu Pháp và các nước thuộc địa |
habit | thói quen, dáng người, cách phát triển (sinh học) |
hand lens | kiếng, lúp cầm tay |
healthy habit | thói quen hay cách phát triển lành mạnh |
hurricane | cơn bão tố (gió cấp 8); sự dữ dội, mãnh liệt |
indicate | chỉ; biểu lộ; chỉ định; cần phải; đòi hỏi |
individual | cá nhân; cá biệt; cá thể |
insulator | chất hay đồ cách điện; chất cách ly |