English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
air resistancesự cản không khí
altogiọng cao trung bình (giọng ca sỹ)
approximatelymột ch ước lượng
balancecân bằng; sự cân bằng
balanced forcesc lực cân bằng
barekhông ch điện; trần truồng; trống rỗng,
bedi giường; ngủ
behaviorhành vi; thái độ; tư ch; ch vận chuyển (kỹ thuật)
besttốt nhất; hay nhất; đẹp nhất; i tốt nhất
big bangthuyết giãn nở (mở rộng) trong vũ trụ qua một vụ nổ lớn trong vũ trụ ch đây khoảng từ 12 – 20 tỷ năm
blockkhối lớn, cục lớn (đá, sắt, v.v.); thớt cây; sự cản trở
calciumchất vôi
calculatormáy tính
caloriecalo, nhiệt lượng
cameramáy chụp hình
camouflagesự che giấu; sự ngụy trang
cancerung thư
capillaryống mao dẫn; mao quản; mao mạch
capturebắt; chiếm được; thu hút được
carbohydratechất hóa học hy-drat cac-bon
carbon (C)giấy than; kim cương đen để khoan đá
carbon dioxide (CO2)thán khí CO2
cardiovascular systemhệ thống tim mạch
carnivoreloài ăn thịt; cây ăn sâu bọ
categoryhạng mục
caterpillarsâu, bướm; người tham tàn (nghĩa bóng)
compassla bàn; đường vòng; diện; phạm vi; đường quanh; âm vực (nhạc); cây com-pa
competitionsự cạnh tranh; sự tranh đua
complex carbohydratetạp chất hy-drát cac-bon
compositionphép đặt câu, thành phần, sự hợp thành
conductionsự hướng dẫn; ch cư xử; sự chỉ đạo
crustvỏ bánh, vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây); mai (rùa); lớp (băng tuyết); cặn (rượu); mày (ghẻ)
dami đập
depositionsự truất phế, hạ bệ; sự cung cấp bằng chứng; sự lắng đọng
designvẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; ch trình bày
dichotomous keytính ch ly, phân đôi
directlymột ch trực tiếp
distancekhoảng ch; xa
elementsphần tử; c thành phần
elevationđiện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao;
endangered speciesnhững loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng
energy resourcesc tài nguyên, nguồn năng lượng
equilibriumsự thăng bằng; sự cân bằng; tính vô tư
featuresc đặc điểm
fish; câu
fixed pulleyi ròng rọc không tăng đưa được
food chaindây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một ch dây chuyền từ trên xuống thí dụ như o ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ)
fruittrái cây
geothermal energynăng lượng trong ruột địa cầu
globalđịa cầu
global climatekhí hậu địa cầu
global warminglàm ấm địa cầu
gram (g)1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu Pháp và c nước thuộc địa
habitthói quen, dáng người, ch phát triển (sinh học)
hand lenskiếng, lúp cầm tay
healthy habitthói quen hay ch phát triển lành mạnh
hurricanecơn bão tố (gió cấp 8); sự dữ dội, mãnh liệt
indicatechỉ; biểu lộ; chỉ định; cần phải; đòi hỏi
individual nhân; biệt; thể
insulatorchất hay đồ ch điện; chất ch ly

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership