English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
altogiọng cao trung bình (giọng ca sỹ)
elevationđiện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao;
food chaindây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ)
scrapelàm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp
sulfuric acidchất chua hay acid có hàm lượng lưu hoàng cao

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership