English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
cameramáy chụp hình
camouflagesự che giấu; sự ngụy trang
hand lenskiếng, lúp cầm tay
perceivecảm nhận; hiểu; nhận thức
preserveduy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ
sweatmồ hôi; chảy mồ hôi; công việc vất vả; sự tập luyện cam khổ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership