English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
chemical weatheringĐá bị biến dạng về phương diện hóa chất
compassla bàn; đường vòng; diện; phạm vi; đường quanh; âm vực (nhạc); cây com-pa
describemô tả, diễn tả
expressdiễn giải; diễn tả; nhanh
frontmặt trận (quân sự); đối diện; chống cự
inferencesự suy diễn, suy luận
interpretdiễn dịch; thông dịch
mechanical weatheringĐá bị biến dạng về phương diện thể chất
phasescác giai đoạn; phương diện; pha (lý, sinh)
presencesự hiên diện, sự có mặt
processquá trình; sự tiến hành; phương pháp; việc tố tụng; chế biến; gia công; kiện tụng; diễn hành; đi thành đoàn
representtiêu biểu cho; đại diện cho; miêu tả; đóng kịch; cho là; tượng trưng cho
seasonmùa (4 mùa trong năm); đúng vụ, đợt; mùa (trình diễn nghệ thuật)
stagescác giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership