English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
cardiovascular systemhệ thống tim mạch
central nervous systemhệ thống thần kinh trung ương
chemical systemhệ thống hóa học
circulatory systemhệ thống tuần hoàn
cloningkỹ thuật tạo một bản sao giống hệt của một tế bào tương tự về mặt di truyền học
consequenceshệ quả; hệ lụy
digestive systemhệ thống tiêu hóa
ecosystemhệ sinh thái
estivationngủ trong mùa hè (động vật)
generationthế hệ
healthy habitthói quen hay cách phát triển lành mạnh
hearttrái tim; tấm lòng
heart musclecơ bắp tim
heatsức nóng, làm cho nóng lên
heat energynhiệt năng
herbivoređộng vật ăn cỏ
hereditarytính di truyền
immune systemhệ thống miễn nhiễm
muscular systemhệ thống cơ bắp
nervous systemhệ thống thần kinh
organ systemhệ thống các bộ phận (cơ thể)
relationshipmối quan hệ; sự giao thiệp; tình thân thuộc
respiratory systemhệ thống hô hấp
scrapelàm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp
skeletal systemhệ thống xương
solar systemhệ thống năng lượng
systemhệ thống; phương pháp; cơ thể; hệ thống hay bảng phân loại (hóa học)
transport systemhệ thống chuyên chở, vận chuyển
vascular systemhệ thống mạch máu

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership